Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 18/02/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
254083 |
| Giải Nhất |
78455 |
| Giải Nhì |
37184 |
| Giải Ba |
2754310117 |
| Giải Tư |
80572221096318808008631870165589543 |
| Giải Năm |
9880 |
| Giải Sáu |
936176900853 |
| Giải Bảy |
951 |
| Giải Tám |
94 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
0 |
9,8 |
| 5,6 |
1 |
7 |
| 7 |
2 |
|
| 5,4,4,8 |
3 |
|
| 9,8 |
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
1,3,5,5 |
|
6 |
1 |
| 8,1 |
7 |
2 |
| 8,0 |
8 |
0,8,7,4,3 |
| 0 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 11/02/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
195389 |
| Giải Nhất |
23973 |
| Giải Nhì |
70413 |
| Giải Ba |
0260068565 |
| Giải Tư |
78931696023501470716856737340613715 |
| Giải Năm |
0513 |
| Giải Sáu |
274315944628 |
| Giải Bảy |
203 |
| Giải Tám |
60 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
3,2,6,0 |
| 3 |
1 |
3,4,6,5,3 |
| 0 |
2 |
8 |
| 0,4,1,7,1,7 |
3 |
1 |
| 9,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
5 |
|
| 1,0 |
6 |
0,5 |
|
7 |
3,3 |
| 2 |
8 |
9 |
| 8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 04/02/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
252839 |
| Giải Nhất |
11680 |
| Giải Nhì |
00554 |
| Giải Ba |
0571040264 |
| Giải Tư |
61732425379198163607572665440426520 |
| Giải Năm |
8952 |
| Giải Sáu |
595203877041 |
| Giải Bảy |
130 |
| Giải Tám |
85 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,1,8 |
0 |
7,4 |
| 4,8 |
1 |
0 |
| 5,5,3 |
2 |
0 |
|
3 |
0,2,7,9 |
| 0,6,5 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,2,4 |
| 6 |
6 |
6,4 |
| 8,3,0 |
7 |
|
|
8 |
5,7,1,0 |
| 3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 28/01/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
410039 |
| Giải Nhất |
08276 |
| Giải Nhì |
52882 |
| Giải Ba |
4743889045 |
| Giải Tư |
49088707549282260495636265618171940 |
| Giải Năm |
3635 |
| Giải Sáu |
520517647783 |
| Giải Bảy |
507 |
| Giải Tám |
57 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,5 |
| 8 |
1 |
|
| 2,8 |
2 |
2,6 |
| 8 |
3 |
5,8,9 |
| 6,5 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,9,4 |
5 |
7,4 |
| 2,7 |
6 |
4 |
| 5,0 |
7 |
6 |
| 8,3 |
8 |
3,8,1,2 |
| 3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 21/01/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
616386 |
| Giải Nhất |
57275 |
| Giải Nhì |
34803 |
| Giải Ba |
2470154754 |
| Giải Tư |
82200290140340973229728364088799200 |
| Giải Năm |
8744 |
| Giải Sáu |
834191162478 |
| Giải Bảy |
679 |
| Giải Tám |
13 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
0,9,0,1,3 |
| 4,0 |
1 |
3,6,4 |
|
2 |
9 |
| 1,0 |
3 |
6 |
| 4,1,5 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
4 |
| 1,3,8 |
6 |
|
| 8 |
7 |
9,8,5 |
| 7 |
8 |
7,6 |
| 7,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 14/01/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
979812 |
| Giải Nhất |
97274 |
| Giải Nhì |
05613 |
| Giải Ba |
6107424806 |
| Giải Tư |
87899579180565840209185180971877303 |
| Giải Năm |
4551 |
| Giải Sáu |
107582746474 |
| Giải Bảy |
818 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,6 |
| 7,5 |
1 |
8,8,8,8,3,2 |
| 1 |
2 |
|
| 0,1 |
3 |
|
| 7,7,7,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
1,8 |
| 0 |
6 |
|
|
7 |
1,5,4,4,4,4 |
| 1,1,5,1,1 |
8 |
|
| 9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 07/01/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
405136 |
| Giải Nhất |
33539 |
| Giải Nhì |
38289 |
| Giải Ba |
5883000364 |
| Giải Tư |
40195321555617268115940803696522412 |
| Giải Năm |
5008 |
| Giải Sáu |
936869828068 |
| Giải Bảy |
712 |
| Giải Tám |
73 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
8 |
|
1 |
2,5,2 |
| 1,8,7,1 |
2 |
|
| 7 |
3 |
0,9,6 |
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,1,6 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
8,8,5,4 |
|
7 |
3,2 |
| 6,6,0 |
8 |
2,0,9 |
| 8,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài