Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 17/2/2022
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 10/02/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
999180 |
Giải Nhất |
56804 |
Giải Nhì |
60490 |
Giải Ba |
2184147091 |
Giải Tư |
11092687191045764428711486557949804 |
Giải Năm |
0066 |
Giải Sáu |
936634535402 |
Giải Bảy |
500 |
Giải Tám |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,8 |
0 |
0,2,4,4 |
2,4,9 |
1 |
9 |
0,9 |
2 |
1,8 |
5 |
3 |
|
0,0 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
6,6 |
6 |
6,6 |
5 |
7 |
9 |
2,4 |
8 |
0 |
1,7 |
9 |
2,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 03/02/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
582304 |
Giải Nhất |
92958 |
Giải Nhì |
46485 |
Giải Ba |
5601312086 |
Giải Tư |
89378790918270075500498157973044553 |
Giải Năm |
5511 |
Giải Sáu |
177179503101 |
Giải Bảy |
710 |
Giải Tám |
42 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,0,0,3 |
0 |
1,0,0,4 |
7,0,1,9 |
1 |
0,1,5,3 |
4 |
2 |
|
5,1 |
3 |
0 |
0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
0,3,8 |
8 |
6 |
|
|
7 |
1,8 |
7,5 |
8 |
6,5 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 27/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
496870 |
Giải Nhất |
45814 |
Giải Nhì |
40790 |
Giải Ba |
0953120171 |
Giải Tư |
50687620777815690349063871310552735 |
Giải Năm |
7718 |
Giải Sáu |
989492445571 |
Giải Bảy |
697 |
Giải Tám |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,7 |
0 |
5 |
7,3,7 |
1 |
8,4 |
|
2 |
|
|
3 |
5,1 |
9,4,1 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
0,6 |
5 |
6 |
|
9,8,7,8 |
7 |
1,7,1,0 |
1 |
8 |
7,7 |
4 |
9 |
7,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 20/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
263295 |
Giải Nhất |
37451 |
Giải Nhì |
56280 |
Giải Ba |
4926348944 |
Giải Tư |
60598401970268717494321542273538813 |
Giải Năm |
1912 |
Giải Sáu |
799598836971 |
Giải Bảy |
021 |
Giải Tám |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
2,7,5 |
1 |
9,2,3 |
1 |
2 |
1 |
8,1,6 |
3 |
5 |
9,5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,9 |
5 |
4,1 |
|
6 |
3 |
9,8 |
7 |
1 |
9 |
8 |
3,7,0 |
1 |
9 |
5,8,7,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 13/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
483609 |
Giải Nhất |
21142 |
Giải Nhì |
78949 |
Giải Ba |
9683608565 |
Giải Tư |
46989572863541401878931061153968467 |
Giải Năm |
7744 |
Giải Sáu |
569307049824 |
Giải Bảy |
355 |
Giải Tám |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,6,9 |
|
1 |
4 |
4 |
2 |
4 |
9 |
3 |
9,6 |
0,2,4,1 |
4 |
4,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5 |
6,8,0,3 |
6 |
6,7,5 |
6 |
7 |
8 |
7 |
8 |
9,6 |
8,3,4,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
601396 |
Giải Nhất |
50377 |
Giải Nhì |
10622 |
Giải Ba |
8260136876 |
Giải Tư |
64782731871797953558142933202984530 |
Giải Năm |
4309 |
Giải Sáu |
365415856612 |
Giải Bảy |
410 |
Giải Tám |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
6,9,1 |
0 |
1 |
0,2 |
1,8,2 |
2 |
9,2 |
9 |
3 |
0 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,8 |
0,7,9 |
6 |
|
8,7 |
7 |
9,6,7 |
5 |
8 |
5,2,7 |
0,7,2 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài