
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 06/5/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 29/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				507802 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50624 | 
			
			| Giải Nhì | 
				85210 | 
			
			| Giải Ba | 
				2150981476 | 
			
			| Giải Tư | 
				30083111138261420659295508030597931 | 
			
			| Giải Năm | 
				4187 | 
			
			| Giải Sáu | 
				318540547379 | 
			
			| Giải Bảy | 
				229 | 
			
			| Giải Tám | 
				88 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,1 | 
			0 | 
			5,9,2 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			3,4,0 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			9,4 | 
			
			| 8,1 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 5,1,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,0 | 
			5 | 
			4,9,0 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			9,6 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			8,5,7,3 | 
			
			| 2,7,5,0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 22/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				834859 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42242 | 
			
			| Giải Nhì | 
				14905 | 
			
			| Giải Ba | 
				9258226725 | 
			
			| Giải Tư | 
				09865691473749050953374086442993830 | 
			
			| Giải Năm | 
				3945 | 
			
			| Giải Sáu | 
				750212285376 | 
			
			| Giải Bảy | 
				558 | 
			
			| Giải Tám | 
				96 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,3 | 
			0 | 
			2,8,5 | 
			
			 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,8,4 | 
			2 | 
			8,9,5 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0 | 
			
			 | 
			4 | 
			5,7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,6,2,0 | 
			5 | 
			8,3,9 | 
			
			| 9,7 | 
			6 | 
			5 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5,2,0 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 2,5 | 
			9 | 
			6,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 15/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				572250 | 
			
			| Giải Nhất | 
				66399 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40507 | 
			
			| Giải Ba | 
				9969694980 | 
			
			| Giải Tư | 
				52025446129639774621938105433800307 | 
			
			| Giải Năm | 
				8808 | 
			
			| Giải Sáu | 
				958598443705 | 
			
			| Giải Bảy | 
				053 | 
			
			| Giải Tám | 
				68 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,8,5 | 
			0 | 
			5,8,7,7 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			2,0 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			5,1 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,0,2 | 
			5 | 
			3,0 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 9,0,0 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 6,0,3 | 
			8 | 
			5,0 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			7,6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 08/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				418531 | 
			
			| Giải Nhất | 
				53860 | 
			
			| Giải Nhì | 
				25906 | 
			
			| Giải Ba | 
				7952007678 | 
			
			| Giải Tư | 
				92967415437993532333264315944724729 | 
			
			| Giải Năm | 
				1586 | 
			
			| Giải Sáu | 
				416722507415 | 
			
			| Giải Bảy | 
				468 | 
			
			| Giải Tám | 
				72 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,2,6 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 3,3 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			9,0 | 
			
			| 4,3 | 
			3 | 
			5,3,1,1 | 
			
			 | 
			4 | 
			3,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,3 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 8,0 | 
			6 | 
			8,7,7,0 | 
			
			| 6,6,4 | 
			7 | 
			2,8 | 
			
			| 6,7 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 01/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				110662 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82988 | 
			
			| Giải Nhì | 
				83170 | 
			
			| Giải Ba | 
				7508212970 | 
			
			| Giải Tư | 
				34542742356736943901415410235734447 | 
			
			| Giải Năm | 
				8983 | 
			
			| Giải Sáu | 
				408345013923 | 
			
			| Giải Bảy | 
				935 | 
			
			| Giải Tám | 
				85 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,7 | 
			0 | 
			1,1 | 
			
			| 0,0,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 4,8,6 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 8,2,8 | 
			3 | 
			5,5 | 
			
			 | 
			4 | 
			2,1,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,3,3 | 
			5 | 
			7 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,2 | 
			
			| 5,4 | 
			7 | 
			0,0 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			5,3,3,2,8 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 25/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				151343 | 
			
			| Giải Nhất | 
				96904 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69198 | 
			
			| Giải Ba | 
				0855453951 | 
			
			| Giải Tư | 
				89883997384343515955440216242725028 | 
			
			| Giải Năm | 
				6392 | 
			
			| Giải Sáu | 
				012829372950 | 
			
			| Giải Bảy | 
				262 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 2,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,9 | 
			2 | 
			8,1,7,8 | 
			
			| 8,4 | 
			3 | 
			9,7,8,5 | 
			
			| 5,0 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,5 | 
			5 | 
			0,5,4,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 3,2 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,3,2,9 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			2,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài