Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 06/2/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 30/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				331313 | 
			
			| Giải Nhất | 
				79848 | 
			
			| Giải Nhì | 
				41372 | 
			
			| Giải Ba | 
				9626495258 | 
			
			| Giải Tư | 
				87786154493763252435913745406666920 | 
			
			| Giải Năm | 
				1201 | 
			
			| Giải Sáu | 
				347359047833 | 
			
			| Giải Bảy | 
				963 | 
			
			| Giải Tám | 
				51 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			4,1 | 
			
			| 5,0 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 3,7 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 6,7,3,1 | 
			3 | 
			3,2,5 | 
			
			| 0,7,6 | 
			4 | 
			9,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			1,8 | 
			
			| 8,6 | 
			6 | 
			3,6,4 | 
			
			 | 
			7 | 
			3,4,2 | 
			
			| 5,4 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 23/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				113149 | 
			
			| Giải Nhất | 
				05490 | 
			
			| Giải Nhì | 
				86293 | 
			
			| Giải Ba | 
				6642989962 | 
			
			| Giải Tư | 
				20214606038321038434148879651526476 | 
			
			| Giải Năm | 
				5866 | 
			
			| Giải Sáu | 
				618071120121 | 
			
			| Giải Bảy | 
				776 | 
			
			| Giải Tám | 
				98 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,1,9 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			2,4,0,5 | 
			
			| 1,6 | 
			2 | 
			1,9 | 
			
			| 0,9 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 1,3 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7,6,7 | 
			6 | 
			6,2 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			6,6 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			0,7 | 
			
			| 2,4 | 
			9 | 
			8,3,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 16/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				713753 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27917 | 
			
			| Giải Nhì | 
				83923 | 
			
			| Giải Ba | 
				3805639051 | 
			
			| Giải Tư | 
				86505606840730135953909460899509373 | 
			
			| Giải Năm | 
				9055 | 
			
			| Giải Sáu | 
				909733988025 | 
			
			| Giải Bảy | 
				540 | 
			
			| Giải Tám | 
				99 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			5,1 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			7 | 
			
			 | 
			2 | 
			5,3 | 
			
			| 5,7,2,5 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			0,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,5,0,9 | 
			5 | 
			5,3,6,1,3 | 
			
			| 4,5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9,1 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9,7,8,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 09/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				222739 | 
			
			| Giải Nhất | 
				78924 | 
			
			| Giải Nhì | 
				33569 | 
			
			| Giải Ba | 
				2255352242 | 
			
			| Giải Tư | 
				35228257227560878714130545695223186 | 
			
			| Giải Năm | 
				8605 | 
			
			| Giải Sáu | 
				519091597228 | 
			
			| Giải Bảy | 
				597 | 
			
			| Giải Tám | 
				47 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			5,8 | 
			
			 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 2,5,4 | 
			2 | 
			8,8,2,4 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 1,5,2 | 
			4 | 
			7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			9,4,2,3 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 4,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,2,0 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 5,6,3 | 
			9 | 
			7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 02/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				521010 | 
			
			| Giải Nhất | 
				55198 | 
			
			| Giải Nhì | 
				10883 | 
			
			| Giải Ba | 
				1397717135 | 
			
			| Giải Tư | 
				54118550812662562839064501803814368 | 
			
			| Giải Năm | 
				3314 | 
			
			| Giải Sáu | 
				443648161939 | 
			
			| Giải Bảy | 
				708 | 
			
			| Giải Tám | 
				42 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,1 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			6,4,8,0 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			6,9,9,8,5 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,3 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 3,1 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 0,1,3,6,9 | 
			8 | 
			1,3 | 
			
			| 3,3 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 26/12/2024
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				350606 | 
			
			| Giải Nhất | 
				71175 | 
			
			| Giải Nhì | 
				60955 | 
			
			| Giải Ba | 
				8877548905 | 
			
			| Giải Tư | 
				39855647570254735187394863285961029 | 
			
			| Giải Năm | 
				1996 | 
			
			| Giải Sáu | 
				512226166126 | 
			
			| Giải Bảy | 
				278 | 
			
			| Giải Tám | 
				02 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,5,6 | 
			
			 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 0,2 | 
			2 | 
			2,6,9 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,7,0,5,7 | 
			5 | 
			5,7,9,5 | 
			
			| 1,2,9,8,0 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5,4,8 | 
			7 | 
			8,5,5 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			7,6 | 
			
			| 5,2 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài