Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 03/12/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
923015 |
| Giải Nhất |
86757 |
| Giải Nhì |
21678 |
| Giải Ba |
2679794589 |
| Giải Tư |
85409937673995075594427769706586226 |
| Giải Năm |
8501 |
| Giải Sáu |
533025492155 |
| Giải Bảy |
795 |
| Giải Tám |
76 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
0 |
1,9 |
| 0 |
1 |
5 |
|
2 |
6 |
|
3 |
0 |
| 9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,6,1 |
5 |
5,0,7 |
| 7,7,2 |
6 |
7,5 |
| 6,9,5 |
7 |
6,6,8 |
| 7 |
8 |
9 |
| 4,0,8 |
9 |
5,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 26/11/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
348962 |
| Giải Nhất |
66379 |
| Giải Nhì |
10772 |
| Giải Ba |
1524322080 |
| Giải Tư |
03702769246522665360917361560651916 |
| Giải Năm |
8438 |
| Giải Sáu |
798015378225 |
| Giải Bảy |
289 |
| Giải Tám |
03 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,8 |
0 |
3,2,6 |
|
1 |
6 |
| 0,7,6 |
2 |
5,4,6 |
| 0,4 |
3 |
7,8,6 |
| 2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
|
| 2,3,0,1 |
6 |
0,2 |
| 3 |
7 |
2,9 |
| 3 |
8 |
9,0,0 |
| 8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 19/11/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
750785 |
| Giải Nhất |
42649 |
| Giải Nhì |
60773 |
| Giải Ba |
5927489004 |
| Giải Tư |
11639066641511046515020463543145310 |
| Giải Năm |
3934 |
| Giải Sáu |
274367905843 |
| Giải Bảy |
305 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,1 |
0 |
6,5,4 |
| 3 |
1 |
0,5,0 |
|
2 |
|
| 4,4,7 |
3 |
4,9,1 |
| 3,6,7,0 |
4 |
3,3,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,8 |
5 |
|
| 0,4 |
6 |
4 |
|
7 |
4,3 |
|
8 |
5 |
| 3,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 12/11/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
061224 |
| Giải Nhất |
41539 |
| Giải Nhì |
38104 |
| Giải Ba |
1643567442 |
| Giải Tư |
73137463323636868968460443603243728 |
| Giải Năm |
7618 |
| Giải Sáu |
045847660534 |
| Giải Bảy |
296 |
| Giải Tám |
79 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
8 |
| 3,3,4 |
2 |
8,4 |
|
3 |
4,7,2,2,5,9 |
| 3,4,0,2 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8 |
| 9,6 |
6 |
6,8,8 |
| 3 |
7 |
9 |
| 5,1,6,6,2 |
8 |
|
| 7,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 05/11/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
147859 |
| Giải Nhất |
94345 |
| Giải Nhì |
19105 |
| Giải Ba |
1946642709 |
| Giải Tư |
15256464386543989030780777669924826 |
| Giải Năm |
7380 |
| Giải Sáu |
068155443455 |
| Giải Bảy |
489 |
| Giải Tám |
44 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
9,5 |
| 8 |
1 |
|
|
2 |
6 |
|
3 |
8,9,0 |
| 4,4 |
4 |
4,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,4 |
5 |
5,6,9 |
| 5,2,6 |
6 |
6 |
| 7 |
7 |
7 |
| 3 |
8 |
9,1,0 |
| 8,3,9,0,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 29/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
899087 |
| Giải Nhất |
79884 |
| Giải Nhì |
99907 |
| Giải Ba |
3752250105 |
| Giải Tư |
90431345850049755737969054228348792 |
| Giải Năm |
2185 |
| Giải Sáu |
307272142940 |
| Giải Bảy |
236 |
| Giải Tám |
29 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,5,7 |
| 3 |
1 |
4 |
| 7,9,2 |
2 |
9,2 |
| 8 |
3 |
6,1,7 |
| 1,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0,0 |
5 |
|
| 3 |
6 |
|
| 9,3,0,8 |
7 |
2 |
|
8 |
5,5,3,4,7 |
| 2 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 22/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
687395 |
| Giải Nhất |
13073 |
| Giải Nhì |
28258 |
| Giải Ba |
2004136499 |
| Giải Tư |
43304919397589792042663408477744074 |
| Giải Năm |
1317 |
| Giải Sáu |
903969746360 |
| Giải Bảy |
348 |
| Giải Tám |
27 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
4 |
| 4 |
1 |
7 |
| 4 |
2 |
7 |
| 7 |
3 |
9,9 |
| 7,0,7 |
4 |
8,2,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8 |
|
6 |
0 |
| 2,1,9,7 |
7 |
4,7,4,3 |
| 4,5 |
8 |
|
| 3,3,9 |
9 |
7,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài