
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 01/4/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 25/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				151343 | 
			
			| Giải Nhất | 
				96904 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69198 | 
			
			| Giải Ba | 
				0855453951 | 
			
			| Giải Tư | 
				89883997384343515955440216242725028 | 
			
			| Giải Năm | 
				6392 | 
			
			| Giải Sáu | 
				012829372950 | 
			
			| Giải Bảy | 
				262 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 2,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,9 | 
			2 | 
			8,1,7,8 | 
			
			| 8,4 | 
			3 | 
			9,7,8,5 | 
			
			| 5,0 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,5 | 
			5 | 
			0,5,4,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 3,2 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,3,2,9 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			2,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 18/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				744377 | 
			
			| Giải Nhất | 
				85005 | 
			
			| Giải Nhì | 
				90447 | 
			
			| Giải Ba | 
				2705147082 | 
			
			| Giải Tư | 
				91203598652831682561769696483600919 | 
			
			| Giải Năm | 
				1069 | 
			
			| Giải Sáu | 
				913709335749 | 
			
			| Giải Bảy | 
				561 | 
			
			| Giải Tám | 
				74 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			3,5 | 
			
			| 6,6,5 | 
			1 | 
			6,9 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3,0 | 
			3 | 
			7,3,6 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,0 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 1,3 | 
			6 | 
			1,9,5,1,9 | 
			
			| 3,4,7 | 
			7 | 
			4,7 | 
			
			 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 4,6,6,1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 11/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				028186 | 
			
			| Giải Nhất | 
				94576 | 
			
			| Giải Nhì | 
				12931 | 
			
			| Giải Ba | 
				8492235625 | 
			
			| Giải Tư | 
				97753295277021883644963060803902950 | 
			
			| Giải Năm | 
				6441 | 
			
			| Giải Sáu | 
				968472841145 | 
			
			| Giải Bảy | 
				279 | 
			
			| Giải Tám | 
				30 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,5 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 4,3 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			7,2,5 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0,9,1 | 
			
			| 8,8,4 | 
			4 | 
			5,1,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,2 | 
			5 | 
			3,0 | 
			
			| 0,7,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			9,6 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			4,4,6 | 
			
			| 7,3 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 04/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				046984 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26804 | 
			
			| Giải Nhì | 
				14498 | 
			
			| Giải Ba | 
				2635784084 | 
			
			| Giải Tư | 
				35904858784185683641214186557711613 | 
			
			| Giải Năm | 
				7158 | 
			
			| Giải Sáu | 
				615679622308 | 
			
			| Giải Bảy | 
				252 | 
			
			| Giải Tám | 
				03 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			3,8,4,4 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			8,3 | 
			
			| 5,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,1 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 0,8,0,8 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2,6,8,6,7 | 
			
			| 5,5 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 7,5 | 
			7 | 
			8,7 | 
			
			| 0,5,7,1,9 | 
			8 | 
			4,4 | 
			
			 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 25/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				251659 | 
			
			| Giải Nhất | 
				85941 | 
			
			| Giải Nhì | 
				35054 | 
			
			| Giải Ba | 
				6570343123 | 
			
			| Giải Tư | 
				71238462980662966484194253396329675 | 
			
			| Giải Năm | 
				8418 | 
			
			| Giải Sáu | 
				684761423126 | 
			
			| Giải Bảy | 
				807 | 
			
			| Giải Tám | 
				57 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7,3 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			6,9,5,3 | 
			
			| 6,0,2 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 8,5 | 
			4 | 
			7,2,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,7 | 
			5 | 
			7,4,9 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 5,0,4 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 1,3,9 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 2,5 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 18/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				254083 | 
			
			| Giải Nhất | 
				78455 | 
			
			| Giải Nhì | 
				37184 | 
			
			| Giải Ba | 
				2754310117 | 
			
			| Giải Tư | 
				80572221096318808008631870165589543 | 
			
			| Giải Năm | 
				9880 | 
			
			| Giải Sáu | 
				936176900853 | 
			
			| Giải Bảy | 
				951 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,8 | 
			0 | 
			9,8 | 
			
			| 5,6 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 5,4,4,8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,8 | 
			4 | 
			3,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,5 | 
			5 | 
			1,3,5,5 | 
			
			 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 8,1 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 8,0 | 
			8 | 
			0,8,7,4,3 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			4,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài