Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 29/04/2014
Thứ ba |
Loại vé: K17T04
|
Giải Đặc Biệt |
874683 |
30.tr |
75492 |
20.tr |
33219 |
10.tr |
4117279642 |
3.tr |
69098715183184113503942351962852922 |
1.tr |
141 |
400n |
524833572054 |
200n |
919 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
4,4 |
1 |
9,8,9 |
2,7,4,9 |
2 |
8,2 |
3,0,8 |
3 |
3,5 |
5 |
4 |
8,1,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7,4 |
|
6 |
|
5 |
7 |
2 |
4,9,1,2 |
8 |
3 |
1,1 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 22/04/2014
Thứ ba |
Loại vé: K16T04
|
Giải Đặc Biệt |
909618 |
30.tr |
81654 |
20.tr |
49120 |
10.tr |
2096484659 |
3.tr |
1993647055519742527820871865152963 |
1.tr |
8855 |
400n |
795534768847 |
200n |
355 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5 |
5 |
1 |
8 |
|
2 |
7,0 |
8,6 |
3 |
6 |
6,5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,5,0 |
5 |
5,5,5,1,9,4 |
7,3 |
6 |
3,4 |
4,9,2,8 |
7 |
6 |
1 |
8 |
3,7 |
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 15/04/2014
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
Giải Đặc Biệt |
253589 |
30.tr |
15111 |
20.tr |
28840 |
10.tr |
6651191020 |
3.tr |
2479719985205560104439389376887181 |
1.tr |
2310 |
400n |
33778732744 |
200n |
336 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,4 |
0 |
4 |
8,1,1 |
1 |
0,1,1 |
|
2 |
0 |
7 |
3 |
6,7,8 |
4,0 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
5 |
3 |
6 |
8 |
3,9 |
7 |
3 |
8,3,6 |
8 |
8,5,1,9 |
8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 08/04/2014
Thứ ba |
Loại vé: K14T04
|
Giải Đặc Biệt |
567764 |
30.tr |
90606 |
20.tr |
59182 |
10.tr |
9675822609 |
3.tr |
128546397650115690033276312046581 |
1.tr |
283 |
400n |
324697882663 |
200n |
71 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,9,6 |
7,8 |
1 |
5 |
8 |
2 |
7,0 |
6,8,0 |
3 |
6 |
5,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,8 |
3,4,7,0 |
6 |
3,4 |
2 |
7 |
1,6 |
8,5 |
8 |
8,3,1,2 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 01/04/2014
Thứ ba |
Loại vé: K13T04
|
Giải Đặc Biệt |
583391 |
30.tr |
66188 |
20.tr |
64173 |
10.tr |
4278934849 |
3.tr |
3871059241311641744569864509387639 |
1.tr |
6064 |
400n |
154250407585 |
200n |
82 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
|
4,9 |
1 |
0 |
8,4 |
2 |
9 |
9,7 |
3 |
9 |
6,6 |
4 |
2,0,1,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
|
8 |
6 |
4,4 |
|
7 |
3 |
8 |
8 |
2,5,6,9,8 |
2,3,8,4 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/03/2014
Thứ ba |
Loại vé: K12T03
|
Giải Đặc Biệt |
529836 |
30.tr |
33352 |
20.tr |
40358 |
10.tr |
9762074095 |
3.tr |
59183947306187862883980426053072410 |
1.tr |
6861 |
400n |
804637487666 |
200n |
789 |
100n |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,1,2 |
0 |
1 |
0,6 |
1 |
0 |
4,5 |
2 |
0 |
8,8 |
3 |
0,0,6 |
|
4 |
6,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8,2 |
4,6,3 |
6 |
6,1 |
|
7 |
8 |
4,7,5 |
8 |
9,3,3 |
8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/03/2014
Thứ ba |
Loại vé: K11T03
|
Giải Đặc Biệt |
40178 |
30.tr |
7259 |
20.tr |
46458 |
10.tr |
5418852400 |
3.tr |
32549496672303643390940707687534489 |
1.tr |
4771 |
400n |
38067097889 |
200n |
457 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,0 |
0 |
6,0 |
7 |
1 |
9 |
|
2 |
|
|
3 |
6 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,8,9 |
0,3 |
6 |
7 |
5,9,6 |
7 |
1,0,5,8 |
8,5,7 |
8 |
9,9,8 |
1,8,4,8,5 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài