Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: K52-T12
|
Giải Đặc Biệt |
250029250029250029 |
30.tr |
826578265782657 |
20.tr |
351743517435174 |
10.tr |
436545103343654510334365451033 |
3.tr |
165807279501954014625857875068278651658072795019540146258578750682786516580727950195401462585787506827865 |
1.tr |
71337133 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
0 |
|
|
1 |
|
6,6,6 |
2 |
9,9,9 |
3,3,3,3,3 |
3 |
3,3,3,3,3 |
5,5,5,5,5,5,7,7,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,9,6,9,6 |
5 |
4,4,4,4,4,4,7,7,7 |
|
6 |
2,8,5,2,8,5,2,8,5 |
5,5,5 |
7 |
8,8,8,4,4,4 |
7,6,7,6,7,6 |
8 |
0,0,0 |
2,2,2 |
9 |
5,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: K51-T12
|
Giải Đặc Biệt |
852794 |
30.tr |
24866 |
20.tr |
94242 |
10.tr |
6919151322 |
3.tr |
34796636493812009368737752557264154 |
1.tr |
1923 |
400n |
574325619070 |
200n |
456 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
|
6,9 |
1 |
|
7,2,4 |
2 |
3,0,2 |
4,2 |
3 |
|
5,9 |
4 |
3,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,4 |
5,9,6 |
6 |
9,1,8,6 |
|
7 |
0,5,2 |
6 |
8 |
|
6,4 |
9 |
6,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 11/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: K50-T12
|
Giải Đặc Biệt |
726364 |
30.tr |
07374 |
20.tr |
96420 |
10.tr |
6760275772 |
3.tr |
69750550131982386852615494547012524 |
1.tr |
9692 |
400n |
347544792591 |
200n |
941 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,2 |
0 |
2 |
4,9 |
1 |
3 |
9,5,0,7 |
2 |
3,4,0 |
3,1,2 |
3 |
3 |
2,7,6 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,2 |
|
6 |
4 |
|
7 |
5,9,0,2,4 |
|
8 |
|
7,4 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 04/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: K49-T12
|
Giải Đặc Biệt |
212892 |
30.tr |
16356 |
20.tr |
53638 |
10.tr |
0860584665 |
3.tr |
05298284540432471556687858301711483 |
1.tr |
8182 |
400n |
746626748295 |
200n |
925 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
|
1 |
7 |
8,9 |
2 |
9,5,4 |
8 |
3 |
8 |
7,5,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,8,0,6 |
5 |
4,6,6 |
6,5,5 |
6 |
6,5 |
1 |
7 |
4 |
9,3 |
8 |
2,5,3 |
2 |
9 |
5,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 27/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: K48-T11
|
Giải Đặc Biệt |
108909 |
30.tr |
98536 |
20.tr |
86008 |
10.tr |
3432524456 |
3.tr |
75917921387460649329812020029115744 |
1.tr |
3414 |
400n |
173017652079 |
200n |
371 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,6,2,8,9 |
7,9 |
1 |
4,7 |
0 |
2 |
9,5 |
|
3 |
0,8,6 |
1,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,2 |
5 |
6 |
0,5,3 |
6 |
5 |
1 |
7 |
1,9 |
3,0 |
8 |
|
7,2,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 20/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: K47-T11
|
Giải Đặc Biệt |
941834941834941834 |
30.tr |
352163521635216 |
20.tr |
867468674686746 |
10.tr |
604209282260420928226042092822 |
3.tr |
972326071540798359158319130318331669723260715407983591583191303183316697232607154079835915831913031833166 |
1.tr |
75807580 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2,2,2 |
0 |
|
9,9,9 |
1 |
5,5,8,5,5,8,5,5,8,6,6,6 |
3,3,3,2,2,2 |
2 |
0,2,0,2,0,2 |
|
3 |
2,2,2,4,4,4 |
3,3,3 |
4 |
6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1,1,1,1 |
5 |
|
6,6,6,4,4,4,1,1,1 |
6 |
6,6,6 |
|
7 |
|
9,1,9,1,9,1 |
8 |
0,0 |
|
9 |
8,1,8,1,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 13/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: K46-T11
|
Giải Đặc Biệt |
788472 |
30.tr |
54262 |
20.tr |
66035 |
10.tr |
9610504125 |
3.tr |
52276506803341936614736423114650365 |
1.tr |
7419 |
400n |
479063645739 |
200n |
430 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,8 |
0 |
4,5 |
|
1 |
9,9,4 |
4,6,7 |
2 |
5 |
|
3 |
0,9,5 |
0,6,1 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,2,3 |
5 |
|
7,4 |
6 |
4,5,2 |
|
7 |
6,2 |
|
8 |
0 |
3,1,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài