Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 24/11/2020
Thứ ba |
Loại vé: K47T11
|
Giải Đặc Biệt |
447463 |
30.tr |
86000 |
20.tr |
48830 |
10.tr |
6530490869 |
3.tr |
92533978038792599484862612385687921 |
1.tr |
8598 |
400n |
668901239561 |
200n |
088 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
3,4,0 |
6,6,2 |
1 |
|
|
2 |
3,5,1 |
3,2,3,0,6 |
3 |
3,3,0 |
8,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6 |
5 |
6 |
1,1,9,3 |
|
7 |
|
8,9 |
8 |
8,9,4 |
8,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 17/11/2020
Thứ ba |
Loại vé: K46T11
|
Giải Đặc Biệt |
308227 |
30.tr |
80778 |
20.tr |
73575 |
10.tr |
9694065730 |
3.tr |
63482993522671443927765121590035622 |
1.tr |
2903 |
400n |
909752545775 |
200n |
694 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,3 |
0 |
4,3,0 |
|
1 |
4,2 |
8,5,1,2 |
2 |
7,2,7 |
0 |
3 |
0 |
0,9,5,1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
4,2 |
|
6 |
|
9,2,2 |
7 |
5,5,8 |
7 |
8 |
2 |
|
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 10/11/2020
Thứ ba |
Loại vé: K45T11
|
Giải Đặc Biệt |
406873 |
30.tr |
80271 |
20.tr |
20344 |
10.tr |
4564533795 |
3.tr |
84337949422707599902349069869808350 |
1.tr |
0014 |
400n |
168839581780 |
200n |
838 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,5 |
0 |
2,6 |
7 |
1 |
4 |
4,0 |
2 |
|
7 |
3 |
0,8,7 |
1,4 |
4 |
2,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9 |
5 |
8,0 |
0 |
6 |
|
3 |
7 |
5,1,3 |
3,8,5,9 |
8 |
8,0 |
|
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 03/11/2020
Thứ ba |
Loại vé: K44T11
|
Giải Đặc Biệt |
783577 |
30.tr |
67255 |
20.tr |
67653 |
10.tr |
4557788787 |
3.tr |
08669006720569845353144612676921464 |
1.tr |
4875 |
400n |
746171370837 |
200n |
578 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6,6 |
1 |
|
7 |
2 |
|
5,5 |
3 |
7,7 |
7,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
3,3,5 |
|
6 |
1,9,1,9,4 |
3,3,7,8,7 |
7 |
4,8,5,2,7,7 |
7,9 |
8 |
7 |
6,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 27/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: K43T10
|
Giải Đặc Biệt |
975340 |
30.tr |
90463 |
20.tr |
48471 |
10.tr |
4353478514 |
3.tr |
91868773284732448575643446585560580 |
1.tr |
6714 |
400n |
275966401256 |
200n |
376 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,4 |
0 |
|
7 |
1 |
4,4 |
|
2 |
8,4 |
6 |
3 |
4 |
1,2,4,3,1 |
4 |
0,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
9,6,5 |
6,7,5 |
6 |
6,8,3 |
|
7 |
6,5,1 |
6,2 |
8 |
0 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 20/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: K42T10
|
Giải Đặc Biệt |
736025 |
30.tr |
55081 |
20.tr |
99612 |
10.tr |
2329207383 |
3.tr |
41352500111179998714511113172252303 |
1.tr |
3685 |
400n |
704339489802 |
200n |
583 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,3 |
1,1,8 |
1 |
1,4,1,2 |
0,5,2,9,1 |
2 |
2,5 |
8,4,0,8 |
3 |
0 |
1 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
2 |
|
6 |
|
|
7 |
|
4 |
8 |
3,5,3,1 |
9 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 13/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: K41T10
|
Giải Đặc Biệt |
770382 |
30.tr |
49078 |
20.tr |
54830 |
10.tr |
6097987341 |
3.tr |
23979437698464183096538170443203392 |
1.tr |
4755 |
400n |
144264218449 |
200n |
222 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
2,4,4 |
1 |
7 |
2,4,3,9,8 |
2 |
2,1 |
|
3 |
2,0 |
|
4 |
6,2,9,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
4,9 |
6 |
9 |
1 |
7 |
9,9,8 |
7 |
8 |
2 |
4,7,6,7 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài