Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 23/2/2021
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 16/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: K07T02
|
Giải Đặc Biệt |
143175 |
30.tr |
02510 |
20.tr |
98532 |
10.tr |
4464208788 |
3.tr |
93493794722388775251368078414599787 |
1.tr |
0057 |
400n |
009252117799 |
200n |
397 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
7 |
1,5 |
1 |
1,0 |
9,7,4,3 |
2 |
|
9 |
3 |
2 |
|
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
0,7,1 |
|
6 |
|
9,5,8,0,8 |
7 |
2,5 |
8 |
8 |
7,7,8 |
9 |
9 |
7,2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 09/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: K06T02
|
Giải Đặc Biệt |
600993 |
30.tr |
14709 |
20.tr |
86550 |
10.tr |
9013365826 |
3.tr |
71966059081796560213181559127937439 |
1.tr |
3393 |
400n |
712507668035 |
200n |
969 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,9 |
8 |
1 |
3 |
|
2 |
5,6 |
9,1,3,9 |
3 |
5,9,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,6,5 |
5 |
5,0 |
6,6,2 |
6 |
9,6,6,5 |
|
7 |
9 |
0 |
8 |
1 |
6,7,3,0 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 02/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: K05T02
|
Giải Đặc Biệt |
110651 |
30.tr |
93145 |
20.tr |
43820 |
10.tr |
6590364923 |
3.tr |
80433076557311373844674793820406110 |
1.tr |
5794 |
400n |
742709546698 |
200n |
946 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
4,3 |
8,5 |
1 |
3,0 |
|
2 |
7,3,0 |
3,1,0,2 |
3 |
3 |
5,9,4,0 |
4 |
6,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
4,5,1 |
4 |
6 |
|
2 |
7 |
9 |
9 |
8 |
1 |
7 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 26/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: K04T01
|
Giải Đặc Biệt |
750439 |
30.tr |
03524 |
20.tr |
41767 |
10.tr |
6299158455 |
3.tr |
38409979366339699870831865062875971 |
1.tr |
7075 |
400n |
198353350183 |
200n |
481 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
9 |
8,7,9 |
1 |
|
|
2 |
8,4 |
8,8 |
3 |
5,6,9 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5 |
5 |
5 |
3,9,8 |
6 |
7 |
6 |
7 |
5,0,1 |
2 |
8 |
1,3,3,6 |
0,3 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 19/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: K03T01
|
Giải Đặc Biệt |
955128 |
30.tr |
23134 |
20.tr |
65903 |
10.tr |
1956746737 |
3.tr |
51835751523044043082046236822151323 |
1.tr |
6454 |
400n |
020906212589 |
200n |
241 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,3 |
4,2,2 |
1 |
|
5,8 |
2 |
1,3,1,3,8 |
2,2,0 |
3 |
5,7,4 |
5,3 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
4,2 |
|
6 |
7 |
6,3 |
7 |
5 |
2 |
8 |
9,2 |
0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 12/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: K02T01
|
Giải Đặc Biệt |
695252 |
30.tr |
68296 |
20.tr |
17772 |
10.tr |
7621952285 |
3.tr |
88336430096860551719432209415847201 |
1.tr |
0686 |
400n |
319087332715 |
200n |
421 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
9,5,1 |
2,0 |
1 |
5,9,9 |
7,5 |
2 |
1,0 |
3 |
3 |
6,3,6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,8 |
5 |
8,2 |
3,8,3,9 |
6 |
|
|
7 |
2 |
5 |
8 |
6,5 |
0,1,1 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài