
Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 02/05/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 22/5/2018
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 15/05/2018
Thứ ba |
Loại vé: K20-T05
|
Giải Đặc Biệt |
712739 |
30.tr |
44784 |
20.tr |
29612 |
10.tr |
8147444403 |
3.tr |
03154195145496700214504622075118357 |
1.tr |
9769 |
400n |
099380043803 |
200n |
456 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,3,3 |
5 |
1 |
9,4,4,2 |
6,1 |
2 |
|
9,0,0 |
3 |
9 |
0,5,1,1,7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,1,7 |
5 |
6 |
9,7,2 |
6,5 |
7 |
4 |
|
8 |
4 |
1,6,3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 08/05/2018
Thứ ba |
Loại vé: K19-T05
|
Giải Đặc Biệt |
348921 |
30.tr |
21332 |
20.tr |
60082 |
10.tr |
7841077712 |
3.tr |
76649604353107697175084196546538763 |
1.tr |
3234 |
400n |
307113540910 |
200n |
236 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
4 |
7,2 |
1 |
0,9,0,2 |
1,8,3 |
2 |
1 |
6 |
3 |
6,4,5,2 |
0,5,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
5 |
4 |
3,7 |
6 |
5,3 |
|
7 |
1,6,5 |
|
8 |
2 |
4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 01/05/2018
Thứ ba |
Loại vé: K18-T05
|
Giải Đặc Biệt |
681123 |
30.tr |
05130 |
20.tr |
41506 |
10.tr |
2031531614 |
3.tr |
17874341196442488845683781163693548 |
1.tr |
5863 |
400n |
015489683085 |
200n |
483 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
|
1 |
5,9,5,4 |
|
2 |
4,3 |
8,6,2 |
3 |
6,0 |
5,7,2,1 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,4,1 |
5 |
4 |
3,0 |
6 |
8,3 |
|
7 |
4,8 |
6,7,4 |
8 |
3,5 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 24/04/2018
Thứ ba |
Loại vé: K17-T04
|
Giải Đặc Biệt |
437083 |
30.tr |
49768 |
20.tr |
52965 |
10.tr |
8365211092 |
3.tr |
96703671199128300963232210009873362 |
1.tr |
4100 |
400n |
333502840876 |
200n |
485 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
9,0,3 |
2 |
1 |
9 |
6,5,9 |
2 |
1 |
0,8,6,8 |
3 |
5 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,6 |
5 |
2 |
7 |
6 |
3,2,5,8 |
|
7 |
6 |
9,6 |
8 |
5,4,3,3 |
0,1 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 17/04/2018
Thứ ba |
Loại vé: K16-T04
|
Giải Đặc Biệt |
015361 |
30.tr |
73613 |
20.tr |
93866 |
10.tr |
8282819599 |
3.tr |
83156117371868745564297495206423978 |
1.tr |
3210 |
400n |
276769251408 |
200n |
523 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8 |
6 |
1 |
0,3 |
|
2 |
3,5,8 |
2,1 |
3 |
5,7 |
6,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
6 |
5,6 |
6 |
7,4,4,6,1 |
6,3,8 |
7 |
8 |
0,7,2 |
8 |
7 |
4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 10/04/2018
Thứ ba |
Loại vé: K15-T04
|
Giải Đặc Biệt |
662720 |
30.tr |
98862 |
20.tr |
19370 |
10.tr |
1377735481 |
3.tr |
63073868920986830543667177109640896 |
1.tr |
3252 |
400n |
916186066745 |
200n |
946 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
6 |
6,8 |
1 |
7 |
5,9,6 |
2 |
0 |
7,4 |
3 |
|
|
4 |
6,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
2 |
4,0,9,9 |
6 |
9,1,8,2 |
1,7 |
7 |
3,7,0 |
6 |
8 |
1 |
6 |
9 |
2,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài