Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 13/03/2018
Thứ ba |
Loại vé: K11-T03
|
Giải Đặc Biệt |
746307 |
30.tr |
51516 |
20.tr |
08834 |
10.tr |
8508764553 |
3.tr |
22982628429224199282349645406430385 |
1.tr |
3473 |
400n |
614692340751 |
200n |
564 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
5,4 |
1 |
6 |
8,4,8 |
2 |
|
7,5 |
3 |
4,4,4 |
3,6,3,6,6,3 |
4 |
6,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,3 |
4,1 |
6 |
4,4,4 |
8,0 |
7 |
3 |
|
8 |
2,2,5,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 06/03/2018
Thứ ba |
Loại vé: K10-T02
|
Giải Đặc Biệt |
953199 |
30.tr |
92996 |
20.tr |
10904 |
10.tr |
4624356723 |
3.tr |
10363133625017002923139429376833105 |
1.tr |
6520 |
400n |
619238545003 |
200n |
039 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
3,5,4 |
|
1 |
|
9,6,4 |
2 |
0,3,3 |
0,6,2,4,2 |
3 |
9 |
5,0 |
4 |
9,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4 |
9 |
6 |
3,2,8 |
|
7 |
0 |
6 |
8 |
|
4,3,9 |
9 |
2,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 27/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: K09-T02
|
Giải Đặc Biệt |
825832 |
30.tr |
93730 |
20.tr |
79751 |
10.tr |
7648158554 |
3.tr |
22970022313898133401707738447139783 |
1.tr |
8323 |
400n |
294459628610 |
200n |
788 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,7,3 |
0 |
0,1 |
3,8,0,7,8,5 |
1 |
0 |
6,3 |
2 |
3 |
2,7,8 |
3 |
1,0,2 |
4,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,1 |
|
6 |
2 |
|
7 |
0,3,1 |
8 |
8 |
8,1,3,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 20/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: K08-T02
|
Giải Đặc Biệt |
089860 |
30.tr |
15235 |
20.tr |
54239 |
10.tr |
2042089069 |
3.tr |
98470849154516573106951183829586299 |
1.tr |
3469 |
400n |
354945966993 |
200n |
024 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,6 |
0 |
6 |
|
1 |
5,8 |
9 |
2 |
4,0 |
9 |
3 |
9,5 |
2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,9,3 |
5 |
|
9,0 |
6 |
9,5,9,0 |
|
7 |
0 |
1 |
8 |
|
4,6,9,6,3 |
9 |
2,6,3,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 13/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: K07-T02
|
Giải Đặc Biệt |
794648 |
30.tr |
12371 |
20.tr |
73436 |
10.tr |
9591745594 |
3.tr |
50207342009489407579951912813256703 |
1.tr |
6494 |
400n |
742747948680 |
200n |
784 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
7,0,3 |
9,7 |
1 |
7 |
3 |
2 |
7 |
4,0 |
3 |
2,6 |
8,9,9,9,9 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3 |
6 |
|
2,0,1 |
7 |
9,1 |
4 |
8 |
4,0 |
7 |
9 |
4,4,4,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 06/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: K06-T02
|
Giải Đặc Biệt |
044083 |
30.tr |
69806 |
20.tr |
05055 |
10.tr |
4132334953 |
3.tr |
14732577707782390776309397535906070 |
1.tr |
0983 |
400n |
237623780523 |
200n |
244 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
6 |
|
1 |
|
3 |
2 |
3,3,3 |
2,8,2,2,5,8 |
3 |
2,9 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,3,5 |
7,7,0 |
6 |
|
|
7 |
6,8,0,6,0 |
8,7 |
8 |
8,3,3 |
3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 30/01/2018
Thứ ba |
Loại vé: K05-T01
|
Giải Đặc Biệt |
527480 |
30.tr |
61634 |
20.tr |
42979 |
10.tr |
4553666872 |
3.tr |
26443476832145487208985368073214194 |
1.tr |
5119 |
400n |
890251740053 |
200n |
340 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
2,8 |
5 |
1 |
9 |
0,3,7 |
2 |
|
5,4,8 |
3 |
6,2,6,4 |
7,5,9,3 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3,4 |
3,3 |
6 |
|
|
7 |
4,2,9 |
0 |
8 |
3,0 |
1,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài