Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 08/2/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 01/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: K05T02
|
Giải Đặc Biệt |
684471 |
30.tr |
52109 |
20.tr |
20877 |
10.tr |
6842291574 |
3.tr |
40181611673880871289662713500741425 |
1.tr |
3384 |
400n |
548492697331 |
200n |
569 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,7,9 |
3,8,7,7 |
1 |
|
9,2 |
2 |
5,2 |
|
3 |
1 |
8,8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
|
6 |
9,9,7 |
6,0,7 |
7 |
1,4,7,1 |
0 |
8 |
4,4,1,9 |
6,6,8,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: K04T01
|
Giải Đặc Biệt |
116165 |
30.tr |
45882 |
20.tr |
64833 |
10.tr |
9551336352 |
3.tr |
55252672563503705020847813643266128 |
1.tr |
0001 |
400n |
519763531462 |
200n |
431 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1 |
3,0,8 |
1 |
3 |
6,5,3,5,8 |
2 |
0,8 |
5,1,3 |
3 |
1,7,2,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,2,6,2 |
5 |
6 |
2,5 |
9,3 |
7 |
|
2 |
8 |
1,2 |
9 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: K03T01
|
Giải Đặc Biệt |
834776 |
30.tr |
53451 |
20.tr |
84097 |
10.tr |
8293585598 |
3.tr |
99587475340419468916450646205105973 |
1.tr |
2789 |
400n |
353201660041 |
200n |
537 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
4,5,5 |
1 |
6 |
3 |
2 |
4 |
7 |
3 |
7,2,4,5 |
2,3,9,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,1 |
6,1,7 |
6 |
6,4 |
3,8,9 |
7 |
3,6 |
9 |
8 |
9,7 |
8 |
9 |
4,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 11/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: K02T01
|
Giải Đặc Biệt |
105961 |
30.tr |
64563 |
20.tr |
06106 |
10.tr |
8540165109 |
3.tr |
18719349873946975556192969494449810 |
1.tr |
0373 |
400n |
485275625253 |
200n |
966 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,9,6 |
0,6 |
1 |
9,0 |
5,6 |
2 |
|
3,5,7,6 |
3 |
3 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,3,6 |
6,5,9,0 |
6 |
6,2,9,3,1 |
8 |
7 |
3 |
|
8 |
7 |
1,6,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 04/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: K01T01
|
Giải Đặc Biệt |
807857 |
30.tr |
99332 |
20.tr |
49230 |
10.tr |
0190509574 |
3.tr |
72225412060499801835270693691035658 |
1.tr |
4691 |
400n |
699371557209 |
200n |
051 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
9,6,5 |
5,9 |
1 |
0 |
3 |
2 |
5 |
9 |
3 |
5,0,2 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3,0 |
5 |
1,5,8,7 |
0 |
6 |
9 |
5 |
7 |
4 |
8,9,5 |
8 |
8 |
0,6 |
9 |
3,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 28/12/2021
Thứ ba |
Loại vé: K52T12
|
Giải Đặc Biệt |
255913 |
30.tr |
13402 |
20.tr |
09515 |
10.tr |
3467797832 |
3.tr |
88338412367941831763271919252642341 |
1.tr |
1262 |
400n |
205395307108 |
200n |
596 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,2 |
9,4 |
1 |
8,5,3 |
6,3,0 |
2 |
6 |
5,6,1 |
3 |
9,0,8,6,2 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
9,3,2 |
6 |
2,3 |
7 |
7 |
7 |
0,3,1 |
8 |
|
3 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài