
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/01/2019
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
22086 |
| Giải Nhất |
79312 |
| Giải Nhì |
9004954062 |
| Giải Ba |
725371029462485994032663173265 |
| Giải Tư |
3694290764722670 |
| Giải Năm |
193775784575557645573331 |
| Giải Sáu |
257886750 |
| Giải Bảy |
28973195 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
0 |
7,3 |
| 3,3,3 |
1 |
2 |
| 7,6,1 |
2 |
8 |
| 0 |
3 |
1,7,1,7,1 |
| 9,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,8,6 |
5 |
7,0,7 |
| 8,7,8 |
6 |
5,2 |
| 9,5,3,5,0,3 |
7 |
8,5,6,2,0 |
| 2,7 |
8 |
6,5,6 |
| 4 |
9 |
7,5,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 09/01/2019
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
89379 |
| Giải Nhất |
51461 |
| Giải Nhì |
9968657459 |
| Giải Ba |
543476720568378489951488239676 |
| Giải Tư |
0860621313806509 |
| Giải Năm |
041687903317279370109716 |
| Giải Sáu |
477939370 |
| Giải Bảy |
06605997 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9,1,6,8 |
0 |
6,9,5 |
| 6 |
1 |
6,7,0,6,3 |
| 8 |
2 |
|
| 9,1 |
3 |
9 |
|
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
9,9 |
| 0,1,1,7,8 |
6 |
0,0,1 |
| 9,7,1,4 |
7 |
7,0,8,6,9 |
| 7 |
8 |
0,2,6 |
| 5,3,0,5,7 |
9 |
7,0,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 02/01/2019
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
56508 |
| Giải Nhất |
45238 |
| Giải Nhì |
4634945470 |
| Giải Ba |
732562150433565113609547534876 |
| Giải Tư |
4495227725790193 |
| Giải Năm |
359780969602952377159239 |
| Giải Sáu |
051963455 |
| Giải Bảy |
30774379 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,7 |
0 |
2,4,8 |
| 5 |
1 |
5 |
| 0 |
2 |
3 |
| 4,6,2,9 |
3 |
0,9,8 |
| 0 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,9,6,7 |
5 |
1,5,6 |
| 9,5,7 |
6 |
3,5,0 |
| 7,9,7 |
7 |
7,9,7,9,5,6,0 |
| 3,0 |
8 |
|
| 7,3,7,4 |
9 |
7,6,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 26/12/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
733307333073330 |
| Giải Nhất |
593275932759327 |
| Giải Nhì |
682027600368202760036820276003 |
| Giải Ba |
171226148691537438722452045662171226148691537438722452045662171226148691537438722452045662 |
| Giải Tư |
40774077714940777149 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2,3,3,3 |
0 |
2,3,2,3,2,3 |
|
1 |
|
| 2,7,6,2,7,6,2,7,6,0,0,0 |
2 |
2,0,2,0,2,0,7,7,7 |
| 0,0,0 |
3 |
7,7,7,0,0,0 |
|
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 8,8,8 |
6 |
2,2,2 |
| 7,7,7,3,3,3,2,2,2 |
7 |
7,7,7,2,2,2 |
|
8 |
6,6,6 |
| 4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/12/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
29775 |
| Giải Nhất |
09989 |
| Giải Nhì |
1084548007 |
| Giải Ba |
049591717179473660808122486349 |
| Giải Tư |
0628795028261009 |
| Giải Năm |
474533420835435813091420 |
| Giải Sáu |
480956203 |
| Giải Bảy |
99053577 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,5,8 |
0 |
5,3,9,9,7 |
| 7 |
1 |
|
| 4 |
2 |
0,8,6,4 |
| 0,7 |
3 |
5,5 |
| 2 |
4 |
5,2,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,3,4,7 |
5 |
6,8,0,9 |
| 5,2 |
6 |
|
| 7,0 |
7 |
7,1,3,5 |
| 5,2 |
8 |
0,0,9 |
| 9,0,0,5,4,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/12/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
63140 |
| Giải Nhất |
12581 |
| Giải Nhì |
9768504032 |
| Giải Ba |
921117747906208827998039656661 |
| Giải Tư |
6555240526430153 |
| Giải Năm |
331560413734072359828169 |
| Giải Sáu |
951310389 |
| Giải Bảy |
22912397 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
5,8 |
| 9,5,4,1,6,8 |
1 |
0,5,1 |
| 2,8,3 |
2 |
2,3,3 |
| 2,2,4,5 |
3 |
4,2 |
| 3 |
4 |
1,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,0,8 |
5 |
1,5,3 |
| 9 |
6 |
9,1 |
| 9 |
7 |
9 |
| 0 |
8 |
9,2,5,1 |
| 8,6,7,9 |
9 |
1,7,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 05/12/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
12188 |
| Giải Nhất |
98049 |
| Giải Nhì |
1911130689 |
| Giải Ba |
034036956576882537503890087956 |
| Giải Tư |
9668024971682353 |
| Giải Năm |
719466013680765385475548 |
| Giải Sáu |
169412816 |
| Giải Bảy |
55869887 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0 |
0 |
1,3,0 |
| 0,1 |
1 |
2,6,1 |
| 1,8 |
2 |
|
| 5,5,0 |
3 |
|
| 9 |
4 |
7,8,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
5,3,3,0,6 |
| 8,1,5 |
6 |
9,8,8,5 |
| 8,4 |
7 |
|
| 9,4,6,6,8 |
8 |
6,7,0,2,9,8 |
| 6,4,8,4 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài