Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 29/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: T1K5
|
Giải Đặc Biệt |
362246 |
30.tr |
92384 |
20.tr |
41253 |
10.tr |
4593183334 |
3.tr |
41525169807136456363363274737323585 |
1.tr |
4911 |
400n |
214280963575 |
200n |
244 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
1,3 |
1 |
1 |
4 |
2 |
5,7 |
6,7,5 |
3 |
7,1,4 |
4,6,3,8 |
4 |
4,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,8 |
5 |
3 |
9,4 |
6 |
4,3 |
3,2 |
7 |
5,3 |
|
8 |
0,5,4 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 22/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: T1K4
|
Giải Đặc Biệt |
547765 |
30.tr |
43089 |
20.tr |
24149 |
10.tr |
1078589842 |
3.tr |
01171736113718928550532348684864081 |
1.tr |
3841 |
400n |
912665124887 |
200n |
903 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3 |
4,7,1,8 |
1 |
2,1 |
1,4 |
2 |
6 |
0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
1,8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
0 |
2 |
6 |
5 |
7,8 |
7 |
7,1 |
4 |
8 |
7,9,1,5,9 |
8,4,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 15/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: T1K3
|
Giải Đặc Biệt |
146217 |
30.tr |
51208 |
20.tr |
53123 |
10.tr |
7112707388 |
3.tr |
30516879273338652207485982372372733 |
1.tr |
9722 |
400n |
962321664293 |
200n |
814 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,8 |
|
1 |
7,4,6,7 |
2 |
2 |
3,2,7,3,7,3 |
2,9,2,3,2 |
3 |
3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,1,8 |
6 |
6 |
1,2,0,2,1 |
7 |
|
9,8,0 |
8 |
6,8 |
|
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 08/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: T1K2
|
Giải Đặc Biệt |
939875 |
30.tr |
71899 |
20.tr |
35953 |
10.tr |
6476915866 |
3.tr |
66586442104162980060128762448664469 |
1.tr |
5224 |
400n |
600524170646 |
200n |
354 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
5 |
|
1 |
7,0 |
|
2 |
4,9 |
3,5 |
3 |
3 |
5,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
5 |
4,3 |
4,8,7,8,6 |
6 |
0,9,9,6 |
1 |
7 |
6,5 |
|
8 |
6,6 |
2,6,6,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 01/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: T1K1
|
Giải Đặc Biệt |
865528 |
30.tr |
68383 |
20.tr |
53434 |
10.tr |
7669105759 |
3.tr |
28420070664479373990173468677567823 |
1.tr |
4575 |
400n |
153053827663 |
200n |
687 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,9 |
0 |
|
9 |
1 |
|
8 |
2 |
0,3,8 |
6,9,2,8 |
3 |
0,4 |
9,3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
9 |
6,4 |
6 |
3,6 |
8 |
7 |
5,5 |
2 |
8 |
7,2,3 |
5 |
9 |
4,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 25/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: T12K4
|
Giải Đặc Biệt |
394436394436394436 |
30.tr |
565655656556565 |
20.tr |
324863248632486 |
10.tr |
102905861410290586141029058614 |
3.tr |
565558373833478368019691579388094385655583738334783680196915793880943856555837383347836801969157938809438 |
1.tr |
73837383 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
0 |
1,1,1 |
0,0,0 |
1 |
5,5,5,4,4,4 |
|
2 |
|
8,8 |
3 |
8,8,8,8,8,8,6,6,6 |
1,1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,5,1,5,1,6,6,6 |
5 |
5,5,5 |
8,8,8,3,3,3 |
6 |
5,5,5 |
|
7 |
8,8,8 |
3,7,8,3,3,7,8,3,3,7,8,3 |
8 |
3,3,8,8,8,6,6,6 |
|
9 |
0,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 18/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: T12K3
|
Giải Đặc Biệt |
067845 |
30.tr |
12981 |
20.tr |
24125 |
10.tr |
7394996945 |
3.tr |
03497574923579545721903130252831828 |
1.tr |
9801 |
400n |
807033820396 |
200n |
368 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
7,0,2,8 |
1 |
3 |
8,9 |
2 |
1,8,8,5 |
1 |
3 |
|
|
4 |
9,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,2,4 |
5 |
|
9 |
6 |
8 |
9 |
7 |
1,0 |
6,2,2 |
8 |
2,1 |
4 |
9 |
6,7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài