Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 27/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: T02K4
|
Giải Đặc Biệt |
872251 |
30.tr |
64178 |
20.tr |
07662 |
10.tr |
0100014012 |
3.tr |
46246812828555219412811130456835149 |
1.tr |
6689 |
400n |
773835312873 |
200n |
771 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
7,3,5 |
1 |
2,3,2 |
8,5,1,1,6 |
2 |
|
7,7,1 |
3 |
8,1 |
|
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,1 |
4 |
6 |
8,2 |
|
7 |
3,1,3,8 |
3,6,7 |
8 |
9,2 |
8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 20/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: T02K3
|
Giải Đặc Biệt |
691047 |
30.tr |
11448 |
20.tr |
55627 |
10.tr |
1876074628 |
3.tr |
28438194773616735732082209974061965 |
1.tr |
0133 |
400n |
533804708728 |
200n |
450 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,7,2,4,6 |
0 |
|
|
1 |
|
3 |
2 |
8,0,8,7 |
3 |
3 |
8,3,8,2 |
|
4 |
0,0,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
|
6 |
7,5,0 |
7,6,2,4 |
7 |
0,7 |
3,2,3,2,4 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 13/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: T02K2
|
Giải Đặc Biệt |
850605 |
30.tr |
96215 |
20.tr |
41786 |
10.tr |
0759553720 |
3.tr |
84809076899544419331566093140020388 |
1.tr |
1547 |
400n |
107589021129 |
200n |
182 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
1,2,9,9,0,5 |
0,3 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
9,0 |
|
3 |
1 |
4 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1,0 |
5 |
|
8 |
6 |
|
4 |
7 |
5 |
8 |
8 |
2,9,8,6 |
2,0,8,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 06/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: T02K1
|
Giải Đặc Biệt |
447534 |
30.tr |
46884 |
20.tr |
16539 |
10.tr |
3668475049 |
3.tr |
43327238399501716107005668655370617 |
1.tr |
9955 |
400n |
465297322873 |
200n |
538 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
|
1 |
7,7 |
5,3 |
2 |
7 |
7,5 |
3 |
7,8,2,9,9,4 |
8,8,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5,3 |
6 |
6 |
6 |
3,2,1,0,1 |
7 |
3 |
3 |
8 |
4,4 |
3,4,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 30/01/2018
Thứ ba |
Loại vé: T01K4
|
Giải Đặc Biệt |
770634 |
30.tr |
92644 |
20.tr |
13802 |
10.tr |
0361820434 |
3.tr |
05718551692429876776747056145905162 |
1.tr |
3923 |
400n |
972578457912 |
200n |
684 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,2 |
|
1 |
2,8,8 |
1,6,0 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
4,4 |
8,3,4,3 |
4 |
0,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,0 |
5 |
9 |
7 |
6 |
9,2 |
|
7 |
6 |
1,9,1 |
8 |
4 |
6,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 23/01/2018
Thứ ba |
Loại vé: T01K4
|
Giải Đặc Biệt |
196320 |
30.tr |
17886 |
20.tr |
72639 |
10.tr |
9718441624 |
3.tr |
61830924778119797518390076772954472 |
1.tr |
4433 |
400n |
423417931423 |
200n |
936 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
7 |
|
1 |
8 |
7 |
2 |
3,9,4,0 |
9,2,3 |
3 |
8,6,4,3,0,9 |
3,8,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3,8 |
6 |
|
7,9,0 |
7 |
7,2 |
3,1 |
8 |
4,6 |
2,3 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 16/01/2018
Thứ ba |
Loại vé: T1K3
|
Giải Đặc Biệt |
543141 |
30.tr |
36041 |
20.tr |
13856 |
10.tr |
8363588803 |
3.tr |
26955127238347736466779429215464282 |
1.tr |
5660 |
400n |
953276795755 |
200n |
221 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3 |
2,4,4 |
1 |
|
3,4,8 |
2 |
1,3 |
2,0 |
3 |
2,5 |
5 |
4 |
2,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,3 |
5 |
5,5,4,6 |
7,6,5 |
6 |
0,6 |
7 |
7 |
6,9,7 |
|
8 |
2 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài