Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 15/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 08/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 01/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 22/02/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 15/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: T2K3
|
Giải Đặc Biệt |
062262 |
30.tr |
56727 |
20.tr |
48360 |
10.tr |
8562356988 |
3.tr |
87886279335973065414388804023373814 |
1.tr |
8609 |
400n |
843608982108 |
200n |
354 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,6 |
0 |
8,9 |
|
1 |
4,4 |
6 |
2 |
9,3,7 |
3,3,2 |
3 |
6,3,0,3 |
5,1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
3,8 |
6 |
0,2 |
2 |
7 |
|
9,0,8 |
8 |
6,0,8 |
2,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 08/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: T2K2
|
Giải Đặc Biệt |
106615 |
30.tr |
69193 |
20.tr |
04386 |
10.tr |
1492105058 |
3.tr |
19940853527366006303613464762995289 |
1.tr |
5809 |
400n |
698731439712 |
200n |
667 |
100n |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
9,3 |
2 |
1 |
2,5 |
2,1,5 |
2 |
2,9,1 |
4,0,9 |
3 |
|
|
4 |
3,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,8 |
4,8 |
6 |
7,0 |
6,8 |
7 |
|
5 |
8 |
7,9,6 |
0,2,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 01/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: T2K1
|
Giải Đặc Biệt |
128141 |
30.tr |
02006 |
20.tr |
16042 |
10.tr |
6516134397 |
3.tr |
88940755616801486515289141995445393 |
1.tr |
9210 |
400n |
744466409862 |
200n |
908 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4 |
0 |
8,6 |
6,6,4 |
1 |
0,4,5,4 |
6,4 |
2 |
|
9 |
3 |
|
4,1,1,5 |
4 |
5,4,0,0,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
4 |
0 |
6 |
2,1,1 |
9 |
7 |
|
0 |
8 |
|
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài