Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 04/6/2013
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 28/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: T05K4
|
Giải Đặc Biệt |
079222 |
30.tr |
98743 |
20.tr |
10827 |
10.tr |
6142397268 |
3.tr |
31351803166914571025130703161637280 |
1.tr |
1963 |
400n |
736032571498 |
200n |
244 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,8 |
0 |
|
5 |
1 |
6,6 |
2 |
2 |
5,3,7,2 |
6,2,4 |
3 |
|
5,4 |
4 |
4,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
4,7,1 |
1,1 |
6 |
0,3,8 |
5,2 |
7 |
0 |
9,6 |
8 |
0 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 21/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: T05K3
|
Giải Đặc Biệt |
894277 |
30.tr |
61339 |
20.tr |
68732 |
10.tr |
7671818188 |
3.tr |
41681738603595310146800076460554941 |
1.tr |
7686 |
400n |
217892955067 |
200n |
349 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
8,4 |
1 |
3,8 |
3 |
2 |
|
1,5 |
3 |
2,9 |
|
4 |
9,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
3 |
8,4 |
6 |
7,0 |
6,0,7 |
7 |
8,7 |
7,1,8 |
8 |
6,1,8 |
4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 14/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: T05K2
|
Giải Đặc Biệt |
377347 |
30.tr |
21107 |
20.tr |
75363 |
10.tr |
6354433698 |
3.tr |
82097669151826302119616092599615456 |
1.tr |
6569 |
400n |
957537788981 |
200n |
509 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,9,7 |
8 |
1 |
5,9 |
|
2 |
0 |
6,6 |
3 |
|
4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
6 |
9,5 |
6 |
9,3,3 |
9,0,4 |
7 |
5,8 |
7,9 |
8 |
1 |
0,6,1,0 |
9 |
7,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 07/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: T05K1
|
Giải Đặc Biệt |
505896 |
30.tr |
70995 |
20.tr |
36172 |
10.tr |
2693076005 |
3.tr |
81653500375109049442407004867747442 |
1.tr |
4708 |
400n |
793023040963 |
200n |
585 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,0,3 |
0 |
4,8,0,5 |
7 |
1 |
|
4,4,7 |
2 |
|
6,5 |
3 |
0,7,0 |
0 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,9 |
5 |
3 |
9 |
6 |
3 |
3,7 |
7 |
1,7,2 |
0 |
8 |
5 |
|
9 |
0,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 30/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: T04K5
|
Giải Đặc Biệt |
917246 |
30.tr |
21272 |
20.tr |
29271 |
10.tr |
2364666800 |
3.tr |
77295213049388004719302225627105455 |
1.tr |
0251 |
400n |
841379681337 |
200n |
501 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
1,4,0 |
0,5,7,7 |
1 |
3,3,9 |
2,7 |
2 |
2 |
1,1 |
3 |
7 |
0 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
1,5 |
4,4 |
6 |
8 |
3 |
7 |
1,1,2 |
6 |
8 |
0 |
1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 23/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: T04K4
|
Giải Đặc Biệt |
185571 |
30.tr |
46837 |
20.tr |
90513 |
10.tr |
4670486284 |
3.tr |
58610521605442971232926939615044762 |
1.tr |
8299 |
400n |
951707343102 |
200n |
253 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,5 |
0 |
2,4 |
7 |
1 |
7,0,3 |
0,3,6 |
2 |
9 |
5,9,1 |
3 |
4,2,7 |
3,0,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,0 |
|
6 |
7,0,2 |
6,1,3 |
7 |
1 |
|
8 |
4 |
9,2 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài