Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 28/05/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K4
|
Giải Đặc Biệt |
584595 |
30.tr |
97446 |
20.tr |
90320 |
10.tr |
3753368827 |
3.tr |
48543970428510844929694545336652363 |
1.tr |
4479 |
400n |
040963389044 |
200n |
687 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,8 |
|
1 |
|
4 |
2 |
9,7,0 |
4,6,3 |
3 |
7,8,3 |
4,5 |
4 |
4,3,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4 |
6,4 |
6 |
6,3 |
3,8,2 |
7 |
9 |
3,0 |
8 |
7 |
0,7,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/05/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K3
|
Giải Đặc Biệt |
800872 |
30.tr |
09485 |
20.tr |
27011 |
10.tr |
1140048091 |
3.tr |
63702424212768813564272194143447711 |
1.tr |
9754 |
400n |
633373648230 |
200n |
629 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
2,0 |
2,1,9,1 |
1 |
9,1,1 |
0,7 |
2 |
9,1 |
3 |
3 |
3,0,4 |
6,5,6,3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
|
6 |
4,4 |
4 |
7 |
2 |
8 |
8 |
8,5 |
2,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/05/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K2
|
Giải Đặc Biệt |
294482 |
30.tr |
58491 |
20.tr |
28099 |
10.tr |
6724271675 |
3.tr |
84213601339818372338934511164120941 |
1.tr |
5802 |
400n |
337911560029 |
200n |
522 |
100n |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
5,4,4,9 |
1 |
3 |
2,0,4,8 |
2 |
2,9 |
1,3,8 |
3 |
3,8 |
|
4 |
1,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,6,1 |
5 |
6 |
|
|
7 |
9,5 |
3 |
8 |
3,2 |
7,2,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 07/05/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K1
|
Giải Đặc Biệt |
953927 |
30.tr |
10917 |
20.tr |
19512 |
10.tr |
9023868346 |
3.tr |
17607893932791621735284161586475215 |
1.tr |
7810 |
400n |
084010565684 |
200n |
697 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
7 |
|
1 |
0,6,6,5,2,7 |
1 |
2 |
7 |
9 |
3 |
4,5,8 |
3,8,6 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
6 |
5,1,1,4 |
6 |
4 |
9,0,1,2 |
7 |
|
3 |
8 |
4 |
|
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/04/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K5
|
Giải Đặc Biệt |
203608 |
30.tr |
83825 |
20.tr |
04820 |
10.tr |
3100764348 |
3.tr |
49333835528143853266873817515985698 |
1.tr |
1206 |
400n |
208816009467 |
200n |
959 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0,6,7,8 |
8 |
1 |
|
5 |
2 |
0,5 |
3 |
3 |
3,8 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,2,9 |
0,6 |
6 |
7,6 |
6,0 |
7 |
|
8,8,3,9,4,0 |
8 |
8,8,1 |
5,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 23/04/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K4
|
Giải Đặc Biệt |
223389 |
30.tr |
99710 |
20.tr |
74448 |
10.tr |
0996625392 |
3.tr |
99009404409979322235469944242651030 |
1.tr |
9315 |
400n |
266532650981 |
200n |
734 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1 |
0 |
9 |
8 |
1 |
5,0 |
9 |
2 |
6,6 |
9 |
3 |
4,5,0 |
3,9 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,1,3 |
5 |
|
2,2,6 |
6 |
5,5,6 |
|
7 |
|
4 |
8 |
1,9 |
0,8 |
9 |
3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 16/04/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K3
|
Giải Đặc Biệt |
458668 |
30.tr |
55628 |
20.tr |
21100 |
10.tr |
2974938806 |
3.tr |
78721778723407626848557868677371003 |
1.tr |
9969 |
400n |
210081993513 |
200n |
032 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
4,0,3,6,0 |
2 |
1 |
3 |
3,7 |
2 |
1,8 |
1,7,0 |
3 |
2 |
0 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,8,0 |
6 |
9,8 |
|
7 |
2,6,3 |
4,2,6 |
8 |
6 |
9,6,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài