Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 27/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
Giải Đặc Biệt |
556999 |
30.tr |
66477 |
20.tr |
15694 |
10.tr |
9801037072 |
3.tr |
37995288629494398574190531545030516 |
1.tr |
5834 |
400n |
411411860992 |
200n |
451 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
|
5 |
1 |
4,6,0 |
9,6,7 |
2 |
|
4,5 |
3 |
4 |
1,3,7,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,1,3,0 |
8,1 |
6 |
2 |
7 |
7 |
4,2,7 |
|
8 |
6 |
5,9 |
9 |
2,5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K3
|
Giải Đặc Biệt |
700361 |
30.tr |
84346 |
20.tr |
19080 |
10.tr |
7943450142 |
3.tr |
12358306872206715484681210295437715 |
1.tr |
3480 |
400n |
561885687091 |
200n |
958 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,8 |
0 |
|
9,2,6 |
1 |
8,5 |
4 |
2 |
1 |
|
3 |
4 |
8,5,3 |
4 |
0,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,8,4 |
4 |
6 |
8,7,1 |
8,6 |
7 |
|
5,1,6,5 |
8 |
0,7,4,0 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K2
|
Giải Đặc Biệt |
806319 |
30.tr |
51654 |
20.tr |
81113 |
10.tr |
9536322027 |
3.tr |
05440806227992680126854366498123756 |
1.tr |
4703 |
400n |
166260454160 |
200n |
189 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
2,3 |
8 |
1 |
3,9 |
0,6,2 |
2 |
2,6,6,7 |
0,6,1 |
3 |
6 |
5 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,4 |
2,2,3,5 |
6 |
2,0,3 |
2 |
7 |
|
|
8 |
9,1 |
8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K1
|
Giải Đặc Biệt |
320457 |
30.tr |
87879 |
20.tr |
90500 |
10.tr |
7917489685 |
3.tr |
93265185243407850878215322638416773 |
1.tr |
7163 |
400n |
175709453920 |
200n |
760 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0 |
0 |
0 |
|
1 |
|
3 |
2 |
3,0,4 |
2,6,7 |
3 |
2 |
2,8,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,8 |
5 |
7,7 |
|
6 |
0,3,5 |
5,5 |
7 |
8,8,3,4,9 |
7,7 |
8 |
4,5 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K5
|
Giải Đặc Biệt |
256106 |
30.tr |
40250 |
20.tr |
38180 |
10.tr |
7784676735 |
3.tr |
75228369490337136675341133333695886 |
1.tr |
2301 |
400n |
101262584041 |
200n |
004 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
4,1,6 |
4,0,7 |
1 |
2,3 |
1 |
2 |
8 |
1 |
3 |
6,5 |
0 |
4 |
1,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
8,0 |
3,8,4,0 |
6 |
|
7 |
7 |
7,1,5 |
5,2 |
8 |
6,0 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K4
|
Giải Đặc Biệt |
761738 |
30.tr |
68998 |
20.tr |
68875 |
10.tr |
2383757328 |
3.tr |
82129596938983149160735329854618801 |
1.tr |
3664 |
400n |
832649469771 |
200n |
442 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1 |
7,3,0 |
1 |
|
4,3 |
2 |
6,9,8 |
9 |
3 |
1,2,7,8 |
6 |
4 |
2,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
6,2,4,4 |
6 |
6,4,0 |
3 |
7 |
1,5 |
2,9,3 |
8 |
|
2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K3
|
Giải Đặc Biệt |
433574 |
30.tr |
70811 |
20.tr |
18635 |
10.tr |
3299495298 |
3.tr |
81331614063495664056219762854898139 |
1.tr |
9707 |
400n |
987585465271 |
200n |
974 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,6 |
7,3,1 |
1 |
4,1 |
|
2 |
|
|
3 |
1,9,5 |
1,7,9,7 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
6,6 |
4,0,5,5,7 |
6 |
|
0 |
7 |
4,5,1,6,4 |
4,9 |
8 |
|
3 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài