Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 27/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG2K4
|
Giải Đặc Biệt |
614355 |
30.tr |
26200 |
20.tr |
42696 |
10.tr |
5977136699 |
3.tr |
19618108035711147399332198861097538 |
1.tr |
3403 |
400n |
323418349838 |
200n |
794 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,3,0 |
6,1,7 |
1 |
8,1,9,0 |
|
2 |
|
0,0 |
3 |
4,4,8,8 |
9,3,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
9 |
6 |
1 |
|
7 |
1 |
3,1,3 |
8 |
|
9,1,9 |
9 |
4,9,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG2K3
|
Giải Đặc Biệt |
870662 |
30.tr |
53258 |
20.tr |
92438 |
10.tr |
7165585936 |
3.tr |
50187339035658898737247845146717894 |
1.tr |
6740 |
400n |
58702813385 |
200n |
134 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
3 |
|
1 |
3 |
6 |
2 |
|
5,1,0 |
3 |
4,7,6,8 |
3,8,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
3,5,8 |
3 |
6 |
7,2 |
8,3,6 |
7 |
0 |
8,3,5 |
8 |
5,7,8,4 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG2K2
|
Giải Đặc Biệt |
31349 |
30.tr |
40137 |
20.tr |
61308 |
10.tr |
9519557133 |
3.tr |
4969190745202973923542203795256847 |
1.tr |
627 |
400n |
367829214219 |
200n |
609 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,8 |
2,9 |
1 |
9 |
5 |
2 |
8,1,7,9,3,0 |
2,3 |
3 |
3,7 |
|
4 |
5,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
2 |
|
6 |
|
2,4,3 |
7 |
8 |
2,7,0 |
8 |
|
0,1,2,4 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG2K1
|
Giải Đặc Biệt |
5947 |
30.tr |
30410 |
20.tr |
8284 |
10.tr |
5471130358 |
3.tr |
68789376835911834188783558286222508 |
1.tr |
5498 |
400n |
716779553652 |
200n |
928 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8 |
1 |
1 |
8,1,0 |
5,6 |
2 |
8 |
8 |
3 |
7 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,2,5,8 |
|
6 |
7,2 |
3,6,4 |
7 |
|
2,9,1,8,0,5 |
8 |
9,3,8,4 |
8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG1K5
|
Giải Đặc Biệt |
940932 |
30.tr |
97979 |
20.tr |
63243 |
10.tr |
9433876639 |
3.tr |
959996189703949234674428426080017 |
1.tr |
2886 |
400n |
809148366618 |
200n |
361 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
|
6,9 |
1 |
8,7 |
3 |
2 |
8 |
4 |
3 |
6,8,9,2 |
9 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3,8,4 |
6 |
0,1,0 |
1 |
7 |
9 |
1,2,3 |
8 |
6,9 |
9,8,3,7 |
9 |
1,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 23/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG1K4
|
Giải Đặc Biệt |
635431 |
30.tr |
68828 |
20.tr |
7097 |
10.tr |
9627329471 |
3.tr |
78360258688963740889200058212625634 |
1.tr |
481 |
400n |
863679465850 |
200n |
834 |
100n |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
6,5 |
8,7,3 |
1 |
|
|
2 |
6,8 |
7 |
3 |
4,6,7,4,1 |
3,3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0 |
0,3,4,2 |
6 |
0,8 |
3,9 |
7 |
3,1 |
6,2 |
8 |
1,9 |
8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 16/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG1K3
|
Giải Đặc Biệt |
675720 |
30.tr |
89734 |
20.tr |
53074 |
10.tr |
419596566 |
3.tr |
65058439885377370148162204847229747 |
1.tr |
8810 |
400n |
172788912160 |
200n |
464 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,2,2 |
0 |
|
9 |
1 |
0 |
7 |
2 |
7,0,0 |
7 |
3 |
4 |
6,7,3 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,8,9 |
6 |
6 |
4,0,6 |
5,2,4 |
7 |
3,2,4 |
5,8,4 |
8 |
8 |
5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài