Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số An Giang - 25/4/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 18/04/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
548238548238548238 |
30.tr |
223542235422354 |
20.tr |
321183211832118 |
10.tr |
305287937630528793763052879376 |
3.tr |
671827744612536068842132901389671827744612536068842132901389671827744612536068842132901389 |
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
8,8,8 |
8,8,8 |
2 |
9,9,9,8,8,8 |
|
3 |
6,6,6,8,8,8 |
8,8,8,5,5,5 |
4 |
6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4,4 |
4,3,4,3,4,3,7,7,7 |
6 |
|
|
7 |
6,6,6 |
2,2,2,1,1,1,3,3,3 |
8 |
2,4,9,2,4,9,2,4,9 |
2,8,2,8,2,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 11/04/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
805535 |
30.tr |
72610 |
20.tr |
41124 |
10.tr |
6162196065 |
3.tr |
20046854562086411498536650979789245 |
1.tr |
4854 |
400n |
916411749377 |
200n |
911 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
|
1,2 |
1 |
1,0 |
|
2 |
1,4 |
|
3 |
5 |
6,7,5,6,2 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,3 |
5 |
4,6 |
4,5 |
6 |
0,4,4,5,5 |
7,9 |
7 |
4,7 |
9 |
8 |
|
|
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 04/04/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
372154 |
30.tr |
09420 |
20.tr |
81555 |
10.tr |
8338156105 |
3.tr |
25722776218291975270966775507064559 |
1.tr |
4125 |
400n |
478288799051 |
200n |
344 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,2 |
0 |
5 |
5,2,8 |
1 |
9 |
8,2 |
2 |
5,2,1,0 |
|
3 |
4 |
3,4,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5 |
5 |
1,9,5,4 |
|
6 |
|
7 |
7 |
9,0,7,0 |
|
8 |
2,1 |
7,1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 28/03/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
636659 |
30.tr |
71074 |
20.tr |
63253 |
10.tr |
0691925684 |
3.tr |
53412786002826188113062830483129537 |
1.tr |
8711 |
400n |
257176756657 |
200n |
015 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
8,7,1,6,3 |
1 |
5,1,2,3,9 |
1 |
2 |
|
1,8,5 |
3 |
1,7 |
8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
7,3,9 |
|
6 |
1 |
5,3 |
7 |
1,5,4 |
|
8 |
1,3,4 |
1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/03/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
301299 |
30.tr |
75194 |
20.tr |
67558 |
10.tr |
6494001942 |
3.tr |
21488637224666662809055257985555971 |
1.tr |
7061 |
400n |
223778639036 |
200n |
916 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9 |
3,6,7 |
1 |
6 |
2,4 |
2 |
2,5 |
6 |
3 |
1,7,6 |
9 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5,8 |
1,3,6 |
6 |
3,1,6 |
3 |
7 |
1 |
8,5 |
8 |
8 |
0,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/03/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
993561 |
30.tr |
09866 |
20.tr |
46785 |
10.tr |
6793311627 |
3.tr |
46259337141098551424796840218564821 |
1.tr |
9889 |
400n |
661479821560 |
200n |
392 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
2,6 |
1 |
4,4 |
9,8 |
2 |
4,1,7 |
3 |
3 |
3 |
1,1,2,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
5 |
9 |
6 |
6 |
0,6,1 |
2 |
7 |
8 |
7 |
8 |
2,9,5,4,5,5 |
8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài