Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 22/05/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG5K4
|
Giải Đặc Biệt |
78619 |
30.tr |
74591 |
20.tr |
79304 |
10.tr |
3283771898 |
3.tr |
4243968816871647994324773473663046 |
1.tr |
8570 |
400n |
43765003497 |
200n |
562 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
0,4 |
9 |
1 |
6,9 |
6 |
2 |
|
|
3 |
7,9,6,7 |
6,9,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,1,3,4 |
6 |
2,4 |
3,9,7,3 |
7 |
6,0,7 |
9 |
8 |
|
3,1 |
9 |
7,4,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/05/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG5K3
|
Giải Đặc Biệt |
6829 |
30.tr |
29963 |
20.tr |
67314 |
10.tr |
5757332949 |
3.tr |
8417817877535233448768472293019328 |
1.tr |
698 |
400n |
2346649200 |
200n |
576 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
0 |
|
1 |
4 |
|
2 |
3,8,9 |
2,7,6 |
3 |
0 |
6,1 |
4 |
8,6,8,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,4 |
6 |
4,3 |
7,4 |
7 |
6,8,7,3 |
4,9,7,4,2 |
8 |
|
4,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/05/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG5K2
|
Giải Đặc Biệt |
716722 |
30.tr |
35880 |
20.tr |
41563 |
10.tr |
6089079037 |
3.tr |
8762440806909532750187965220750318 |
1.tr |
6094 |
400n |
76449394912 |
200n |
619 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
6,1,7 |
0 |
1 |
9,2,8 |
1,2 |
2 |
4,2 |
5,6 |
3 |
9,7 |
9,6,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
0,9 |
6 |
4,3 |
0,3 |
7 |
|
1 |
8 |
0 |
1,3 |
9 |
4,4,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 01/05/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG5K1
|
Giải Đặc Biệt |
354832 |
30.tr |
4577 |
20.tr |
40534 |
10.tr |
1149392939 |
3.tr |
16548779029086815985201471659126176 |
1.tr |
9831 |
400n |
450697244876 |
200n |
532 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,2 |
3,9 |
1 |
|
3,0,3 |
2 |
4 |
9 |
3 |
7,2,1,9,4,2 |
2,3 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
0,7,7 |
6 |
8 |
3,4,7 |
7 |
6,6,7 |
4,6 |
8 |
5 |
3 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/04/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG4K4
|
Giải Đặc Biệt |
462739 |
30.tr |
82838 |
20.tr |
15179 |
10.tr |
7086512550 |
3.tr |
36193848612174166607310933231180902 |
1.tr |
6411 |
400n |
495026763 |
200n |
225 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,2,7,2 |
1,6,4,1 |
1 |
1,1 |
0,0 |
2 |
4,5 |
6,9,9 |
3 |
8,9 |
2,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
0 |
|
6 |
3,1,5 |
0 |
7 |
9 |
3 |
8 |
|
7,3 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 17/04/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG4K3
|
Giải Đặc Biệt |
789490 |
30.tr |
31881 |
20.tr |
89989 |
10.tr |
2775943527 |
3.tr |
5125153736843424907967947443885770 |
1.tr |
8718 |
400n |
91873451966 |
200n |
656 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
|
7,5,8 |
1 |
8,8 |
4 |
2 |
7 |
|
3 |
6,8 |
|
4 |
5,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,1,9 |
5,6,3 |
6 |
6 |
4,2 |
7 |
1,9,0 |
1,1,3 |
8 |
9,1 |
7,5,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 10/04/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG4K2
|
Giải Đặc Biệt |
676770 |
30.tr |
70086 |
20.tr |
56408 |
10.tr |
1614461119 |
3.tr |
52175465886849026260126082731358563 |
1.tr |
4362 |
400n |
724449737973 |
200n |
459 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,7 |
0 |
8,8 |
8 |
1 |
3,9 |
6 |
2 |
|
7,7,1,6 |
3 |
|
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9 |
8 |
6 |
2,0,3 |
|
7 |
3,3,5,0 |
8,0,0 |
8 |
1,8,6 |
5,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài