Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 20/05/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K3
|
Giải Đặc Biệt |
202976 |
30.tr |
09946 |
20.tr |
88943 |
10.tr |
3221960894 |
3.tr |
42969608493830896864550904317240377 |
1.tr |
5678 |
400n |
650884349530 |
200n |
905 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
1,5,8,8 |
0 |
1 |
9 |
7 |
2 |
|
4 |
3 |
4,0 |
3,6,9 |
4 |
9,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
4,7 |
6 |
9,4 |
7 |
7 |
8,2,7,6 |
0,7,0 |
8 |
|
6,4,1 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/05/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K2
|
Giải Đặc Biệt |
769537 |
30.tr |
80872 |
20.tr |
01423 |
10.tr |
9750578361 |
3.tr |
67860061470997661881875486260733119 |
1.tr |
0269 |
400n |
517334952623 |
200n |
963 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
8,6 |
1 |
9 |
7 |
2 |
3,3 |
3,6,7,2,2 |
3 |
3,7 |
|
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
|
7 |
6 |
3,9,0,1 |
4,0,3 |
7 |
3,6,2 |
4 |
8 |
1 |
6,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/05/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K1
|
Giải Đặc Biệt |
836339 |
30.tr |
91663 |
20.tr |
87066 |
10.tr |
0329913389 |
3.tr |
50132861892849182102610145833309121 |
1.tr |
3267 |
400n |
816932542080 |
200n |
685 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2 |
9,2 |
1 |
6,4 |
3,0 |
2 |
1 |
3,6 |
3 |
2,3,9 |
5,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
1,6 |
6 |
9,7,6,3 |
6 |
7 |
|
|
8 |
5,0,9,9 |
6,8,9,8,3 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/04/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K5
|
Giải Đặc Biệt |
595973 |
30.tr |
32704 |
20.tr |
86655 |
10.tr |
4827105368 |
3.tr |
74548299982749638194337657173874860 |
1.tr |
8860 |
400n |
887709601641 |
200n |
467 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6 |
0 |
4 |
4,7 |
1 |
|
3 |
2 |
|
7 |
3 |
2,8 |
9,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
5 |
9 |
6 |
7,0,0,5,0,8 |
6,7 |
7 |
7,1,3 |
4,9,3,6 |
8 |
|
|
9 |
8,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/04/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K4
|
Giải Đặc Biệt |
525753 |
30.tr |
60099 |
20.tr |
25825 |
10.tr |
9546535728 |
3.tr |
96280891576620188160213272056491058 |
1.tr |
6319 |
400n |
559099192053 |
200n |
547 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,6 |
0 |
1 |
0 |
1 |
9,9 |
|
2 |
7,8,5 |
7,5,5 |
3 |
|
6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
3,7,8,3 |
|
6 |
0,4,5 |
4,5,2 |
7 |
3 |
5,2 |
8 |
0 |
1,1,9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/04/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K3
|
Giải Đặc Biệt |
996821 |
30.tr |
95321 |
20.tr |
76291 |
10.tr |
7327248446 |
3.tr |
59386000662894581386826594609101275 |
1.tr |
2175 |
400n |
080331660397 |
200n |
782 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
9,9,2,2 |
1 |
|
8,7 |
2 |
9,1,1 |
0 |
3 |
|
|
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,7 |
5 |
9 |
6,8,6,8,4 |
6 |
6,6 |
9 |
7 |
5,5,2 |
|
8 |
2,6,6 |
2,5 |
9 |
7,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/04/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K2
|
Giải Đặc Biệt |
657739 |
30.tr |
41553 |
20.tr |
24061 |
10.tr |
5855315723 |
3.tr |
57852624043454266602658697405234481 |
1.tr |
0270 |
400n |
511212147396 |
200n |
262 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,2 |
8,6 |
1 |
2,4 |
8,6,1,5,4,0,5 |
2 |
3 |
5,2,5 |
3 |
9 |
1,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,2,3,3 |
9 |
6 |
2,9,1 |
|
7 |
0 |
|
8 |
2,1 |
6,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài