Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 20/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
Giải Đặc Biệt |
783134 |
30.tr |
27119 |
20.tr |
91213 |
10.tr |
1950813768 |
3.tr |
41452711219787914332235843712908745 |
1.tr |
5472 |
400n |
425783488922 |
200n |
998 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3,9 |
2,7,5,3 |
2 |
2,1,9 |
1 |
3 |
2,4 |
8,3 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,7,2 |
|
6 |
8 |
5 |
7 |
2,9 |
9,4,0,6 |
8 |
4 |
7,2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
Giải Đặc Biệt |
309921 |
30.tr |
44173 |
20.tr |
48149 |
10.tr |
1009027011 |
3.tr |
12849593125888696676158866290228628 |
1.tr |
0763 |
400n |
184697674164 |
200n |
675 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
1,2 |
1 |
2,1 |
1,0 |
2 |
8,1 |
6,7 |
3 |
|
6,6 |
4 |
6,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
4,8,7,8 |
6 |
4,7,4,3 |
6 |
7 |
5,6,3 |
2 |
8 |
6,6 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K1
|
Giải Đặc Biệt |
516610 |
30.tr |
65065 |
20.tr |
07029 |
10.tr |
1638999855 |
3.tr |
96117965987970769816442284122267709 |
1.tr |
2560 |
400n |
251997581431 |
200n |
826 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
7,9 |
3 |
1 |
9,7,6,0 |
2 |
2 |
6,8,2,9 |
|
3 |
1 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
8,5 |
2,1 |
6 |
0,5 |
1,0 |
7 |
|
5,9,2 |
8 |
9 |
1,0,8,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K5
|
Giải Đặc Biệt |
356952 |
30.tr |
34212 |
20.tr |
10485 |
10.tr |
2052643430 |
3.tr |
43243168918657688945454985510643553 |
1.tr |
2289 |
400n |
305956346526 |
200n |
878 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
9 |
1 |
3,2 |
1,5 |
2 |
6,6 |
1,4,5 |
3 |
4,0 |
3 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
9,3,2 |
2,7,0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,6 |
7,9 |
8 |
9,5 |
5,8 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 23/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K4
|
Giải Đặc Biệt |
706349 |
30.tr |
09895 |
20.tr |
70102 |
10.tr |
0929338238 |
3.tr |
29768202227757133887279524500872101 |
1.tr |
8802 |
400n |
193329221680 |
200n |
060 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
2,8,1,2 |
3,7,0 |
1 |
|
2,0,2,5,0 |
2 |
2,2 |
3,9 |
3 |
1,3,8 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2 |
|
6 |
0,8 |
8 |
7 |
1 |
6,0,3 |
8 |
0,7 |
4 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 16/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K3
|
Giải Đặc Biệt |
414784 |
30.tr |
32450 |
20.tr |
60038 |
10.tr |
7527499148 |
3.tr |
94766593283924731837083306419355672 |
1.tr |
4691 |
400n |
664564201391 |
200n |
814 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
0 |
|
9,9 |
1 |
4 |
7 |
2 |
0,8 |
9 |
3 |
7,0,8 |
1,7,8 |
4 |
5,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0 |
6 |
6 |
6 |
8,4,3 |
7 |
2,4 |
2,4,3 |
8 |
7,4 |
|
9 |
1,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 09/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K2
|
Giải Đặc Biệt |
812950 |
30.tr |
05152 |
20.tr |
74514 |
10.tr |
8548875975 |
3.tr |
89839702089134409011778428938639534 |
1.tr |
9359 |
400n |
378113288318 |
200n |
830 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
8 |
8,1 |
1 |
8,1,4 |
4,5 |
2 |
8 |
|
3 |
0,9,4 |
4,3,1 |
4 |
8,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9,2,0 |
8 |
6 |
|
|
7 |
5 |
4,2,1,0,8 |
8 |
1,6,8 |
5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài