Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 19/02/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG2K3
|
Giải Đặc Biệt |
126983 |
30.tr |
44760 |
20.tr |
96017 |
10.tr |
3378442286 |
3.tr |
88510785708102029627964109356520429 |
1.tr |
1470 |
400n |
588294267618 |
200n |
483 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,7,2,1,6 |
0 |
|
|
1 |
8,0,0,7 |
3,8 |
2 |
6,0,7,9 |
8,8 |
3 |
2 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
2,8 |
6 |
5,0 |
2,1 |
7 |
0,0 |
1 |
8 |
3,2,4,6,3 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 12/02/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG2K2
|
Giải Đặc Biệt |
331765 |
30.tr |
25642 |
20.tr |
21145 |
10.tr |
3048080794 |
3.tr |
99599585237466570567487088775534885 |
1.tr |
4034 |
400n |
164016553852 |
200n |
785 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
8 |
|
1 |
|
5,4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
4 |
4,3,9 |
4 |
4,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,6,5,8,4,6 |
5 |
5,2,5 |
|
6 |
5,7,5 |
6 |
7 |
|
0 |
8 |
5,5,0 |
9 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 05/02/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG2K1
|
Giải Đặc Biệt |
482675 |
30.tr |
49042 |
20.tr |
99715 |
10.tr |
2607001715 |
3.tr |
61294305470533641207639341984218964 |
1.tr |
2791 |
400n |
718427214613 |
200n |
675 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7 |
2,9 |
1 |
3,5,5 |
4,4 |
2 |
1 |
1 |
3 |
4,6,4 |
3,8,9,3,6 |
4 |
7,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,1,7 |
5 |
|
3 |
6 |
4 |
4,0 |
7 |
5,0,5 |
|
8 |
4 |
|
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/01/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG1K5
|
Giải Đặc Biệt |
317546 |
30.tr |
76413 |
20.tr |
97814 |
10.tr |
0819488243 |
3.tr |
69646095055709404680010652874899017 |
1.tr |
8999 |
400n |
807492237470 |
200n |
568 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
5 |
|
1 |
7,4,3 |
|
2 |
3 |
2,4,1 |
3 |
|
7,9,9,1 |
4 |
6,8,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
|
4,4 |
6 |
8,5 |
9,1 |
7 |
4,0 |
6,4 |
8 |
0 |
9 |
9 |
7,9,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/01/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG1K4
|
Giải Đặc Biệt |
146804 |
30.tr |
17121 |
20.tr |
45540 |
10.tr |
2550008544 |
3.tr |
30813174378817929362092533038487780 |
1.tr |
2274 |
400n |
714246694240 |
200n |
486 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,0,4 |
0 |
0,4 |
2 |
1 |
3 |
4,6 |
2 |
1 |
1,5 |
3 |
7 |
7,8,4,0 |
4 |
2,0,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
8 |
6 |
9,2 |
9,3 |
7 |
4,9 |
|
8 |
6,4,0 |
6,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/01/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG1K3
|
Giải Đặc Biệt |
228351 |
30.tr |
75544 |
20.tr |
64439 |
10.tr |
1792614868 |
3.tr |
32053253608807099019078887902168220 |
1.tr |
0224 |
400n |
244238231824 |
200n |
713 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2 |
0 |
|
2,5 |
1 |
3,9 |
4 |
2 |
3,4,4,1,0,6 |
1,2,5 |
3 |
5,9 |
2,2,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,1 |
2 |
6 |
0,8 |
|
7 |
0 |
8,6 |
8 |
8 |
1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/01/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG1K2
|
Giải Đặc Biệt |
059466 |
30.tr |
93814 |
20.tr |
71610 |
10.tr |
4877968708 |
3.tr |
51727876284385959882872227749935794 |
1.tr |
2065 |
400n |
510994057803 |
200n |
812 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,5,3,8 |
|
1 |
2,0,4 |
1,8,2 |
2 |
7,8,2 |
0 |
3 |
9 |
9,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
9 |
6 |
6 |
5,6 |
2 |
7 |
9 |
2,0 |
8 |
2 |
3,0,5,9,7 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài