Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 18/4/2013
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 11/04/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG4K2
|
Giải Đặc Biệt |
869680 |
30.tr |
40891 |
20.tr |
86029 |
10.tr |
1072432643 |
3.tr |
48583557034577516761863427504556560 |
1.tr |
1381 |
400n |
992597418272 |
200n |
445 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
3 |
4,8,6,9 |
1 |
|
7,4 |
2 |
5,4,9 |
8,0,4 |
3 |
|
2 |
4 |
8,5,1,2,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,7,4 |
5 |
|
|
6 |
1,0 |
|
7 |
2,5 |
4 |
8 |
1,3,0 |
2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 04/04/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG4K1
|
Giải Đặc Biệt |
127732 |
30.tr |
40386 |
20.tr |
64401 |
10.tr |
9868843297 |
3.tr |
29093726556639295881945969421338932 |
1.tr |
4409 |
400n |
665124813184 |
200n |
989 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,1 |
5,8,8,0 |
1 |
3 |
9,3,3 |
2 |
|
9,1 |
3 |
2,2 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,5 |
0,9,8 |
6 |
|
9 |
7 |
|
8 |
8 |
9,1,4,1,8,6 |
8,0 |
9 |
3,2,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 28/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K4
|
Giải Đặc Biệt |
312270 |
30.tr |
15364 |
20.tr |
18377 |
10.tr |
0348632940 |
3.tr |
35386677846966877819248847872264743 |
1.tr |
4559 |
400n |
575360084020 |
200n |
309 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,7 |
0 |
9,8 |
|
1 |
9 |
2 |
2 |
0,2 |
5,4 |
3 |
|
8,8,6 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,9 |
8,8,8 |
6 |
8,4 |
7 |
7 |
7,0 |
0,6 |
8 |
6,6,4,4,6 |
0,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K3
|
Giải Đặc Biệt |
970219 |
30.tr |
63137 |
20.tr |
97985 |
10.tr |
2587851603 |
3.tr |
88467349550162549481748458855847868 |
1.tr |
2765 |
400n |
519783844929 |
200n |
293 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
8 |
1 |
9 |
|
2 |
9,5 |
9,0 |
3 |
7 |
8 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,5,2,4,8 |
5 |
5,8 |
|
6 |
5,7,8 |
9,6,3 |
7 |
8 |
5,6,7 |
8 |
4,1,5 |
2,1 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K2
|
Giải Đặc Biệt |
014005 |
30.tr |
51518 |
20.tr |
20116 |
10.tr |
4291682392 |
3.tr |
40776235018622685109846501933309629 |
1.tr |
0573 |
400n |
269296737935 |
200n |
175 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,9,5 |
0 |
1 |
6,6,8 |
9,9 |
2 |
6,9 |
7,7,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0 |
5 |
8,0 |
7,2,1,1 |
6 |
|
|
7 |
5,3,3,6 |
5,1 |
8 |
|
0,2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 07/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K1
|
Giải Đặc Biệt |
513946 |
30.tr |
97193 |
20.tr |
55677 |
10.tr |
3062449382 |
3.tr |
73336814020690303519634782548229597 |
1.tr |
1196 |
400n |
669934564666 |
200n |
594 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3 |
|
1 |
9 |
0,8,8 |
2 |
4 |
0,9 |
3 |
6 |
9,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,6,9,3,4 |
6 |
8,6 |
9,7 |
7 |
8,7 |
6,7 |
8 |
2,2 |
9,1 |
9 |
4,9,6,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài