Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 10/02/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
Giải Đặc Biệt |
625778 |
30.tr |
23783 |
20.tr |
29407 |
10.tr |
1014486872 |
3.tr |
76976986371418843446511333465085054 |
1.tr |
0884 |
400n |
206778319498 |
200n |
090 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
7 |
3 |
1 |
|
7 |
2 |
|
3,8 |
3 |
1,7,3 |
8,5,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,4 |
7,4 |
6 |
5,7 |
6,3,0 |
7 |
6,2,8 |
9,8,7 |
8 |
4,8,3 |
|
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 03/02/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
Giải Đặc Biệt |
546159 |
30.tr |
77606 |
20.tr |
43645 |
10.tr |
8242075114 |
3.tr |
01652318022267079252837707895117624 |
1.tr |
0738 |
400n |
009404921648 |
200n |
116 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,2 |
0 |
2,6 |
5 |
1 |
6,4 |
9,5,0,5 |
2 |
4,0 |
|
3 |
8 |
6,9,2,1 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
2,2,1,9 |
1,0 |
6 |
4 |
|
7 |
0,0 |
4,3 |
8 |
|
5 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 27/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
Giải Đặc Biệt |
024550 |
30.tr |
06279 |
20.tr |
22656 |
10.tr |
0160002009 |
3.tr |
80869160300092009114384977618589010 |
1.tr |
6502 |
400n |
435222050674 |
200n |
388 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,1,0,5 |
0 |
6,5,2,0,9 |
|
1 |
4,0 |
5,0 |
2 |
0 |
|
3 |
0 |
7,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
2,6,0 |
0,5 |
6 |
9 |
9 |
7 |
4,9 |
8 |
8 |
8,5 |
6,0,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
Giải Đặc Biệt |
783134 |
30.tr |
27119 |
20.tr |
91213 |
10.tr |
1950813768 |
3.tr |
41452711219787914332235843712908745 |
1.tr |
5472 |
400n |
425783488922 |
200n |
998 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3,9 |
2,7,5,3 |
2 |
2,1,9 |
1 |
3 |
2,4 |
8,3 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,7,2 |
|
6 |
8 |
5 |
7 |
2,9 |
9,4,0,6 |
8 |
4 |
7,2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
Giải Đặc Biệt |
309921 |
30.tr |
44173 |
20.tr |
48149 |
10.tr |
1009027011 |
3.tr |
12849593125888696676158866290228628 |
1.tr |
0763 |
400n |
184697674164 |
200n |
675 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
1,2 |
1 |
2,1 |
1,0 |
2 |
8,1 |
6,7 |
3 |
|
6,6 |
4 |
6,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
4,8,7,8 |
6 |
4,7,4,3 |
6 |
7 |
5,6,3 |
2 |
8 |
6,6 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K1
|
Giải Đặc Biệt |
516610 |
30.tr |
65065 |
20.tr |
07029 |
10.tr |
1638999855 |
3.tr |
96117965987970769816442284122267709 |
1.tr |
2560 |
400n |
251997581431 |
200n |
826 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
7,9 |
3 |
1 |
9,7,6,0 |
2 |
2 |
6,8,2,9 |
|
3 |
1 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
8,5 |
2,1 |
6 |
0,5 |
1,0 |
7 |
|
5,9,2 |
8 |
9 |
1,0,8,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K5
|
Giải Đặc Biệt |
356952 |
30.tr |
34212 |
20.tr |
10485 |
10.tr |
2052643430 |
3.tr |
43243168918657688945454985510643553 |
1.tr |
2289 |
400n |
305956346526 |
200n |
878 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
9 |
1 |
3,2 |
1,5 |
2 |
6,6 |
1,4,5 |
3 |
4,0 |
3 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
9,3,2 |
2,7,0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,6 |
7,9 |
8 |
9,5 |
5,8 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài