
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 06/11/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG11K1
|
Giải Đặc Biệt |
897649 |
30.tr |
16240 |
20.tr |
91883 |
10.tr |
7182066375 |
3.tr |
95801634912955540517224482724577377 |
1.tr |
2021 |
400n |
815817168378 |
200n |
027 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,4 |
0 |
0,1 |
2,0,9 |
1 |
6,7 |
|
2 |
7,1,0 |
8 |
3 |
|
|
4 |
8,5,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,7 |
5 |
8,5 |
1 |
6 |
|
2,1,7 |
7 |
8,7,5 |
5,7,4 |
8 |
3 |
4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG10K5
|
Giải Đặc Biệt |
795888 |
30.tr |
16635 |
20.tr |
87089 |
10.tr |
4475745782 |
3.tr |
06830995258717009125318552590075433 |
1.tr |
6320 |
400n |
266966611639 |
200n |
462 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,7,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
|
6,8 |
2 |
0,5,5 |
3 |
3 |
9,0,3,5 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5,3 |
5 |
5,7 |
|
6 |
2,9,1 |
5 |
7 |
0 |
8 |
8 |
2,9,8 |
6,3,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 23/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG10K4
|
Giải Đặc Biệt |
135955 |
30.tr |
66448 |
20.tr |
66088 |
10.tr |
6258182222 |
3.tr |
93466548944296614046433333639729193 |
1.tr |
6510 |
400n |
454111979677 |
200n |
069 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
4,8 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2 |
3,9 |
3 |
3 |
9 |
4 |
1,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
7,5 |
6,6,4 |
6 |
9,6,6 |
5,9,7,9 |
7 |
7 |
8,4 |
8 |
1,8 |
6 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 16/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG10K3
|
Giải Đặc Biệt |
472072 |
30.tr |
17741 |
20.tr |
74027 |
10.tr |
9728663372 |
3.tr |
74004114682889874809467969521062039 |
1.tr |
5952 |
400n |
247833006813 |
200n |
351 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
5,0,4,9 |
5,4 |
1 |
3,0 |
5,7,7 |
2 |
7 |
1 |
3 |
9 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1,2 |
9,8 |
6 |
8 |
2 |
7 |
8,2,2 |
7,6,9 |
8 |
6 |
0,3 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 09/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG10K2
|
Giải Đặc Biệt |
627011 |
30.tr |
68044 |
20.tr |
28201 |
10.tr |
7215020841 |
3.tr |
70874571652498477967311480143029468 |
1.tr |
5880 |
400n |
252863174315 |
200n |
820 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,3,5 |
0 |
1 |
4,0,1 |
1 |
7,5,1 |
|
2 |
0,8 |
|
3 |
0 |
7,8,4 |
4 |
8,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
0 |
9 |
6 |
5,7,8 |
1,6 |
7 |
4 |
2,4,6 |
8 |
0,4 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 02/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG10K1
|
Giải Đặc Biệt |
555519 |
30.tr |
56260 |
20.tr |
92200 |
10.tr |
4387256570 |
3.tr |
66014181937220666645545641214853092 |
1.tr |
8420 |
400n |
360862135944 |
200n |
399 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0,6 |
0 |
8,6,0 |
|
1 |
3,3,4,9 |
9,7 |
2 |
0 |
1,1,9 |
3 |
|
4,1,6 |
4 |
4,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
0 |
6 |
4,0 |
|
7 |
2,0 |
0,4 |
8 |
|
9,1 |
9 |
9,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 25/09/2014
Thứ năm |
Loại vé: AG9K4
|
Giải Đặc Biệt |
309087 |
30.tr |
07690 |
20.tr |
96074 |
10.tr |
1242097513 |
3.tr |
71205560282519026128374728816288220 |
1.tr |
6618 |
400n |
675299162983 |
200n |
325 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2,2,9 |
0 |
5 |
|
1 |
6,8,3 |
5,7,6 |
2 |
5,8,8,0,0 |
8,1 |
3 |
|
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
2 |
1 |
6 |
0,2 |
8 |
7 |
2,4 |
1,2,2 |
8 |
3,7 |
|
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài