
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 05/12/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG12K1
|
Giải Đặc Biệt |
666059 |
30.tr |
61011 |
20.tr |
97789 |
10.tr |
8404630906 |
3.tr |
2113789816928821123631419875439131 |
1.tr |
4617 |
400n |
272718838449 |
200n |
414 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6 |
4,3,1 |
1 |
4,7,6,1 |
8 |
2 |
7 |
8 |
3 |
7,6,1 |
1,5 |
4 |
9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4,9 |
1,3,4,0 |
6 |
|
2,1,3 |
7 |
|
|
8 |
3,2,9 |
4,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 28/11/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG11K4
|
Giải Đặc Biệt |
595593 |
30.tr |
81900 |
20.tr |
33515 |
10.tr |
646018495 |
3.tr |
1036999172304186429681797466766260 |
1.tr |
1517 |
400n |
334077815823 |
200n |
431 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,6,0 |
0 |
0 |
3,8 |
1 |
7,8,5 |
7 |
2 |
3,3 |
2,2,9 |
3 |
1 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
|
9 |
6 |
9,7,0,0 |
1,6 |
7 |
2,9 |
1 |
8 |
1 |
6,7 |
9 |
6,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/11/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG11K3
|
Giải Đặc Biệt |
179284 |
30.tr |
25795 |
20.tr |
51353 |
10.tr |
6740594104 |
3.tr |
3194122629639263507385024453372841 |
1.tr |
9330 |
400n |
52121250865 |
200n |
51 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
7,2,5,4 |
5,4 |
1 |
2 |
1,6,9,0 |
2 |
|
3,5 |
3 |
0,3 |
9,0,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,9 |
5 |
7,1,0,3 |
|
6 |
5,2 |
5,0 |
7 |
|
|
8 |
4 |
|
9 |
4,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/11/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG11K2
|
Giải Đặc Biệt |
918429 |
30.tr |
81373 |
20.tr |
71220 |
10.tr |
3569935539 |
3.tr |
797327389674114850914483861834470 |
1.tr |
57 |
400n |
790863135302 |
200n |
391 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,2 |
0 |
8,2 |
9,4 |
1 |
3,8 |
0 |
2 |
0,9 |
1,7,7 |
3 |
9 |
5 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7,0 |
|
6 |
|
5 |
7 |
3,0,3 |
0,4,1 |
8 |
9 |
8,9,3,2 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 07/11/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG11K1
|
Giải Đặc Biệt |
705496 |
30.tr |
70461 |
20.tr |
91462 |
10.tr |
5559434330 |
3.tr |
10901114432766615190988367741648782 |
1.tr |
2199 |
400n |
622935155268 |
200n |
959 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
1 |
0,6 |
1 |
5,6 |
8,6 |
2 |
9 |
4 |
3 |
6,6,0 |
9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9 |
3,6,3,1,9 |
6 |
8,6,2,1 |
|
7 |
|
6 |
8 |
2 |
5,2,9 |
9 |
9,0,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 31/10/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG10K5
|
Giải Đặc Biệt |
406357 |
30.tr |
95912 |
20.tr |
5662 |
10.tr |
8799664990 |
3.tr |
96178682081579544999698522961065042 |
1.tr |
1577 |
400n |
390267783384 |
200n |
375 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
2,8 |
|
1 |
0,2 |
0,5,4,6,1 |
2 |
|
|
3 |
|
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
2,7 |
6,9 |
6 |
6,2 |
7,5 |
7 |
5,8,7,8 |
7,7,0 |
8 |
4 |
9 |
9 |
5,9,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/10/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG10K4
|
Giải Đặc Biệt |
84754 |
30.tr |
45416 |
20.tr |
88975 |
10.tr |
5852055541 |
3.tr |
97970873776302556874807984056372550 |
1.tr |
5311 |
400n |
579384793095 |
200n |
991 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,2 |
0 |
|
9,1,4 |
1 |
1,6 |
|
2 |
5,0 |
9,6 |
3 |
|
7,5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,7 |
5 |
0,4 |
8,1 |
6 |
3 |
7 |
7 |
9,0,7,4,5 |
9 |
8 |
6 |
7 |
9 |
1,3,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài