Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 05/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K1
|
Giải Đặc Biệt |
931774 |
30.tr |
96757 |
20.tr |
91952 |
10.tr |
6576199380 |
3.tr |
46547492448046251644273901963503672 |
1.tr |
8614 |
400n |
503616196519 |
200n |
889 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
3,6 |
1 |
9,9,4 |
6,7,5 |
2 |
|
|
3 |
1,6,5 |
1,4,4,7 |
4 |
7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,7 |
3 |
6 |
2,1 |
4,5 |
7 |
2,4 |
|
8 |
9,0 |
8,1,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K5
|
Giải Đặc Biệt |
123007 |
30.tr |
25958 |
20.tr |
25787 |
10.tr |
6657293665 |
3.tr |
10493426976538466661650197356332188 |
1.tr |
2781 |
400n |
362688237105 |
200n |
107 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,7,5,7 |
8,6 |
1 |
9 |
7 |
2 |
6,3 |
2,9,6 |
3 |
|
0,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
8 |
2 |
6 |
1,3,5 |
0,9,8,0 |
7 |
2 |
8,5 |
8 |
1,4,8,7 |
1 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
Giải Đặc Biệt |
957643 |
30.tr |
83281 |
20.tr |
94693 |
10.tr |
8886119489 |
3.tr |
46308429819541324302546003264823244 |
1.tr |
2474 |
400n |
280657308647 |
200n |
537 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
6,8,2,0 |
8,6,8 |
1 |
3 |
0 |
2 |
|
1,9,4 |
3 |
7,0 |
7,4 |
4 |
7,8,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9,0 |
6 |
1 |
3,4 |
7 |
4 |
0,4 |
8 |
1,9,1 |
8 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K3
|
Giải Đặc Biệt |
167462 |
30.tr |
70748 |
20.tr |
23480 |
10.tr |
4278683129 |
3.tr |
72224393799945934242193569008688018 |
1.tr |
9537 |
400n |
765075027757 |
200n |
360 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,8 |
0 |
2 |
|
1 |
8 |
0,4,6 |
2 |
4,4,9 |
|
3 |
7 |
2,2 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,7,9,6 |
5,8,8 |
6 |
0,2 |
5,3 |
7 |
9 |
1,4 |
8 |
6,6,0 |
7,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K2
|
Giải Đặc Biệt |
322371 |
30.tr |
85083 |
20.tr |
77990 |
10.tr |
4211617485 |
3.tr |
19981458635624872441058639275413358 |
1.tr |
0694 |
400n |
695734571909 |
200n |
155 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
0,9 |
8,4,7 |
1 |
6 |
|
2 |
|
6,6,8 |
3 |
|
9,5 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
5,7,7,4,8 |
1 |
6 |
3,3 |
5,5 |
7 |
1 |
4,5 |
8 |
1,5,3 |
0 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 01/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K1
|
Giải Đặc Biệt |
245190 |
30.tr |
69186 |
20.tr |
18485 |
10.tr |
2108247020 |
3.tr |
98086560364380234825687779319866978 |
1.tr |
6746 |
400n |
694741524764 |
200n |
965 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
2,2 |
|
1 |
|
0,5,0,8 |
2 |
5,0 |
|
3 |
6 |
6 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,8 |
5 |
2 |
4,8,3,8 |
6 |
5,4 |
4,7 |
7 |
7,8 |
9,7 |
8 |
6,2,5,6 |
|
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/09/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K4
|
Giải Đặc Biệt |
277345 |
30.tr |
69977 |
20.tr |
07042 |
10.tr |
2205039466 |
3.tr |
89640593917717793768647461235707338 |
1.tr |
2623 |
400n |
619836725235 |
200n |
715 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
|
9 |
1 |
5 |
7,4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
5,8 |
|
4 |
6,0,6,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,4 |
5 |
7,0 |
4,4,6 |
6 |
8,6 |
7,5,7 |
7 |
2,7,7 |
9,6,3 |
8 |
|
|
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài