Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 04/7/2013
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 27/06/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K4
|
Giải Đặc Biệt |
754393 |
30.tr |
28312 |
20.tr |
68883 |
10.tr |
1629029317 |
3.tr |
04696607347266381157228806741854330 |
1.tr |
5759 |
400n |
215574353850 |
200n |
727 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,3,9 |
0 |
|
|
1 |
8,7,2 |
1 |
2 |
7 |
6,8,9 |
3 |
5,4,0 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,0,9,7 |
9 |
6 |
3 |
9,2,5,1 |
7 |
|
1 |
8 |
0,3 |
5 |
9 |
7,6,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/06/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K3
|
Giải Đặc Biệt |
752783 |
30.tr |
43009 |
20.tr |
16525 |
10.tr |
3049444038 |
3.tr |
65229158139578158661921481686204057 |
1.tr |
3853 |
400n |
600289812487 |
200n |
213 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,9 |
8,8,6 |
1 |
3,3 |
0,6 |
2 |
9,5 |
1,5,1,8 |
3 |
8 |
9 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
3,7 |
|
6 |
1,2 |
8,5 |
7 |
|
4,3 |
8 |
1,7,1,3 |
2,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/06/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K2
|
Giải Đặc Biệt |
392167 |
30.tr |
27148 |
20.tr |
40174 |
10.tr |
5968200658 |
3.tr |
77722590570596372064988794122531401 |
1.tr |
7477 |
400n |
425600794394 |
200n |
256 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0 |
1 |
|
2,8 |
2 |
5,2,5 |
6 |
3 |
|
9,6,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
6,6,7,8 |
5,5 |
6 |
3,4,7 |
7,5,6 |
7 |
9,7,9,4 |
5,4 |
8 |
2 |
7,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/06/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG6K1
|
Giải Đặc Biệt |
647434 |
30.tr |
20196 |
20.tr |
62775 |
10.tr |
7365012204 |
3.tr |
55403728844273749337266975548222672 |
1.tr |
8404 |
400n |
775372599178 |
200n |
048 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,3,4 |
4 |
1 |
|
8,7 |
2 |
|
5,0 |
3 |
7,7,4 |
0,8,0,3 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,9,0 |
9 |
6 |
|
3,3,9 |
7 |
8,2,5 |
4,7 |
8 |
4,2 |
5 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 30/05/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG5K5
|
Giải Đặc Biệt |
905283 |
30.tr |
18174 |
20.tr |
73190 |
10.tr |
5945614721 |
3.tr |
67567287393777117864764857619337759 |
1.tr |
7912 |
400n |
533337707868 |
200n |
581 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
|
4,8,7,2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
3,9,8 |
3 |
3,9 |
6,7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,6 |
5 |
6 |
8,7,4 |
6 |
7 |
0,1,4 |
6 |
8 |
1,5,3 |
3,5 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 23/05/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG5K4
|
Giải Đặc Biệt |
604354 |
30.tr |
37071 |
20.tr |
28465 |
10.tr |
2462126130 |
3.tr |
02540197662198397428257442685256717 |
1.tr |
9054 |
400n |
626246222959 |
200n |
764 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
|
2,7 |
1 |
7 |
6,2,5 |
2 |
2,8,1 |
8 |
3 |
0 |
5,6,5,4,5 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
4,9,4,2,4 |
6 |
6 |
4,2,6,5 |
1 |
7 |
1 |
2 |
8 |
3 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài