
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 03/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K1
|
Giải Đặc Biệt |
497076 |
30.tr |
69080 |
20.tr |
29154 |
10.tr |
7195174422 |
3.tr |
02749117056917487564050294565115792 |
1.tr |
9023 |
400n |
042289913898 |
200n |
846 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5 |
9,5,5 |
1 |
|
2,9,2 |
2 |
2,3,9,2 |
2 |
3 |
|
7,6,5 |
4 |
9,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1,1,4 |
4,7 |
6 |
4 |
|
7 |
4,6 |
9 |
8 |
0 |
4,4,2 |
9 |
1,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 26/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K4
|
Giải Đặc Biệt |
812852 |
30.tr |
03135 |
20.tr |
66667 |
10.tr |
8350100593 |
3.tr |
97474513007710765795349063227041914 |
1.tr |
4303 |
400n |
833369902548 |
200n |
643 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7 |
0 |
3,0,7,6,1 |
0 |
1 |
4 |
5 |
2 |
9 |
4,3,0,9 |
3 |
3,5 |
7,1 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
2 |
0 |
6 |
7 |
0,6 |
7 |
4,0 |
4 |
8 |
|
2 |
9 |
0,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 19/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K3
|
Giải Đặc Biệt |
986200 |
30.tr |
29547 |
20.tr |
36340 |
10.tr |
5206953871 |
3.tr |
62190043158267251240938010886896752 |
1.tr |
8514 |
400n |
254184796230 |
200n |
269 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4,4,0 |
0 |
1,0 |
4,0,7 |
1 |
2,4,5 |
1,7,5 |
2 |
|
|
3 |
0 |
1 |
4 |
1,0,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2 |
|
6 |
9,8,9 |
4 |
7 |
9,2,1 |
6 |
8 |
|
6,7,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 12/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K2
|
Giải Đặc Biệt |
697174 |
30.tr |
84037 |
20.tr |
67013 |
10.tr |
6460282390 |
3.tr |
64859673851517024034060168994249768 |
1.tr |
6539 |
400n |
986877133746 |
200n |
663 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,9 |
0 |
2 |
|
1 |
3,6,3 |
4,0 |
2 |
|
6,1,1 |
3 |
9,4,7 |
3,7 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
4,1 |
6 |
3,8,8 |
3 |
7 |
0,4 |
6,6 |
8 |
0,5 |
3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 05/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K1
|
Giải Đặc Biệt |
931774 |
30.tr |
96757 |
20.tr |
91952 |
10.tr |
6576199380 |
3.tr |
46547492448046251644273901963503672 |
1.tr |
8614 |
400n |
503616196519 |
200n |
889 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
3,6 |
1 |
9,9,4 |
6,7,5 |
2 |
|
|
3 |
1,6,5 |
1,4,4,7 |
4 |
7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,7 |
3 |
6 |
2,1 |
4,5 |
7 |
2,4 |
|
8 |
9,0 |
8,1,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K5
|
Giải Đặc Biệt |
123007 |
30.tr |
25958 |
20.tr |
25787 |
10.tr |
6657293665 |
3.tr |
10493426976538466661650197356332188 |
1.tr |
2781 |
400n |
362688237105 |
200n |
107 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,7,5,7 |
8,6 |
1 |
9 |
7 |
2 |
6,3 |
2,9,6 |
3 |
|
0,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
8 |
2 |
6 |
1,3,5 |
0,9,8,0 |
7 |
2 |
8,5 |
8 |
1,4,8,7 |
1 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
Giải Đặc Biệt |
957643 |
30.tr |
83281 |
20.tr |
94693 |
10.tr |
8886119489 |
3.tr |
46308429819541324302546003264823244 |
1.tr |
2474 |
400n |
280657308647 |
200n |
537 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
6,8,2,0 |
8,6,8 |
1 |
3 |
0 |
2 |
|
1,9,4 |
3 |
7,0 |
7,4 |
4 |
7,8,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9,0 |
6 |
1 |
3,4 |
7 |
4 |
0,4 |
8 |
1,9,1 |
8 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài